Chuyển đổi 20 UNI sang XLM
Chuyển đổi 20 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,316 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:52, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,3159 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.417.572.343 XLM. Uniswap giảm -1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
15,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:52 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 506.317 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,3159 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25315850
XLM
0.1
UNI
2,531585
XLM
1
UNI
25,3159
XLM
2
UNI
50,6317
XLM
3
UNI
75,9476
XLM
5
UNI
126,579
XLM
10
UNI
253,159
XLM
20
UNI
506,317
XLM
25
UNI
632,896
XLM
50
UNI
1.265,793
XLM
100
UNI
2.531,585
XLM
250
UNI
6.328,963
XLM
500
UNI
12.657,925
XLM
1000
UNI
25.315,85
XLM
2500
UNI
63.289,625
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00039501
UNI
0.1
XLM
0,00395009
UNI
1
XLM
0,03950095
UNI
2
XLM
0,07900189
UNI
3
XLM
0,11850284
UNI
5
XLM
0,19750473
UNI
10
XLM
0,39500945
UNI
20
XLM
0,79001890
UNI
25
XLM
0,98752363
UNI
50
XLM
1,975047
UNI
100
XLM
3,950095
UNI
250
XLM
9,875236
UNI
500
XLM
19,7505
UNI
1000
XLM
39,5009
UNI
2500
XLM
98,7524
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 06:52:28 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC