Chuyển đổi 20 UNI sang XLM
Chuyển đổi 20 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,925 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:16, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,9247 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.068.327.143 XLM. Uniswap tăng +2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
12,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:16 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 418.49420000000003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,9247 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20924710
XLM
0.1
UNI
2,092471
XLM
1
UNI
20,9247
XLM
2
UNI
41,8494
XLM
3
UNI
62,7741
XLM
5
UNI
104,624
XLM
10
UNI
209,247
XLM
20
UNI
418,494
XLM
25
UNI
523,118
XLM
50
UNI
1.046,236
XLM
100
UNI
2.092,471
XLM
250
UNI
5.231,178
XLM
500
UNI
10.462,355
XLM
1000
UNI
20.924,71
XLM
2500
UNI
52.311,775
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00047790
UNI
0.1
XLM
0,00477904
UNI
1
XLM
0,04779039
UNI
2
XLM
0,09558078
UNI
3
XLM
0,14337116
UNI
5
XLM
0,23895194
UNI
10
XLM
0,47790388
UNI
20
XLM
0,95580775
UNI
25
XLM
1,194760
UNI
50
XLM
2,389519
UNI
100
XLM
4,779039
UNI
250
XLM
11,9476
UNI
500
XLM
23,8952
UNI
1000
XLM
47,7904
UNI
2500
XLM
119,476
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 07:16:59 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC