Chuyển đổi 20 UNI sang XLM
Chuyển đổi 20 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,468 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:11, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,4683 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 555.372.177 XLM. Uniswap tăng +2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
12,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
555,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:11 , việc chuyển đổi 20 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 429.36566 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,4683 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21468283
XLM
0.1
UNI
2,146828
XLM
1
UNI
21,4683
XLM
2
UNI
42,9366
XLM
3
UNI
64,4048
XLM
5
UNI
107,341
XLM
10
UNI
214,683
XLM
20
UNI
429,366
XLM
25
UNI
536,707
XLM
50
UNI
1.073,414
XLM
100
UNI
2.146,828
XLM
250
UNI
5.367,071
XLM
500
UNI
10.734,142
XLM
1000
UNI
21.468,283
XLM
2500
UNI
53.670,708
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046580
UNI
0.1
XLM
0,00465803
UNI
1
XLM
0,04658034
UNI
2
XLM
0,09316069
UNI
3
XLM
0,13974103
UNI
5
XLM
0,23290172
UNI
10
XLM
0,46580344
UNI
20
XLM
0,93160687
UNI
25
XLM
1,164509
UNI
50
XLM
2,329017
UNI
100
XLM
4,658034
UNI
250
XLM
11,6451
UNI
500
XLM
23,2902
UNI
1000
XLM
46,5803
UNI
2500
XLM
116,451
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 17:11:04 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC