Chuyển đổi 0.1 XLM sang UNI
Chuyển đổi 0.1 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 28,333 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 28,3332 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.599.267.592 XLM. Uniswap tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
17,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.333239 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 28,3332 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,28333239
XLM
0.1
UNI
2,833324
XLM
1
UNI
28,3332
XLM
2
UNI
56,6665
XLM
3
UNI
84,9997
XLM
5
UNI
141,666
XLM
10
UNI
283,332
XLM
20
UNI
566,665
XLM
25
UNI
708,331
XLM
50
UNI
1.416,662
XLM
100
UNI
2.833,324
XLM
250
UNI
7.083,31
XLM
500
UNI
14.166,619
XLM
1000
UNI
28.333,239
XLM
2500
UNI
70.833,098
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00035294
UNI
0.1
XLM
0,00352942
UNI
1
XLM
0,03529424
UNI
2
XLM
0,07058847
UNI
3
XLM
0,10588271
UNI
5
XLM
0,17647118
UNI
10
XLM
0,35294235
UNI
20
XLM
0,70588470
UNI
25
XLM
0,88235588
UNI
50
XLM
1,764712
UNI
100
XLM
3,529424
UNI
250
XLM
8,823559
UNI
500
XLM
17,6471
UNI
1000
XLM
35,2942
UNI
2500
XLM
88,2356
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 04:58:09 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC