Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 19,706 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
13:41, 22 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 19,7064 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 913.485.229 XLM. Uniswap giảm -0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
11,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
913,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.9706363 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 19,7064 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,19706363
XLM
0.1
UNI
1,970636
XLM
1
UNI
19,7064
XLM
2
UNI
39,4127
XLM
3
UNI
59,1191
XLM
5
UNI
98,5318
XLM
10
UNI
197,064
XLM
20
UNI
394,127
XLM
25
UNI
492,659
XLM
50
UNI
985,318
XLM
100
UNI
1.970,636
XLM
250
UNI
4.926,591
XLM
500
UNI
9.853,182
XLM
1000
UNI
19.706,363
XLM
2500
UNI
49.265,908
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00050745
UNI
0.1
XLM
0,00507450
UNI
1
XLM
0,05074503
UNI
2
XLM
0,10149006
UNI
3
XLM
0,15223509
UNI
5
XLM
0,25372515
UNI
10
XLM
0,50745031
UNI
20
XLM
1,014901
UNI
25
XLM
1,268626
UNI
50
XLM
2,537252
UNI
100
XLM
5,074503
UNI
250
XLM
12,6863
UNI
500
XLM
25,3725
UNI
1000
XLM
50,7450
UNI
2500
XLM
126,863
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 13:41:02 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC