Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 28,199 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 28,1991 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.896.497 XLM. Uniswap tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
16,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
417,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.8199108 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 28,1991 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
0.01
UNI
0,28199108
XLM
0.1
UNI
2,819911
XLM
1
UNI
28,1991
XLM
2
UNI
56,3982
XLM
3
UNI
84,5973
XLM
5
UNI
140,996
XLM
10
UNI
281,991
XLM
20
UNI
563,982
XLM
25
UNI
704,978
XLM
50
UNI
1.409,955
XLM
100
UNI
2.819,911
XLM
250
UNI
7.049,777
XLM
500
UNI
14.099,554
XLM
1000
UNI
28.199,108
XLM
2500
UNI
70.497,77
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
XLM
0,00035462
UNI
0.1
XLM
0,00354621
UNI
1
XLM
0,03546211
UNI
2
XLM
0,07092423
UNI
3
XLM
0,10638634
UNI
5
XLM
0,17731057
UNI
10
XLM
0,35462115
UNI
20
XLM
0,70924229
UNI
25
XLM
0,88655287
UNI
50
XLM
1,773106
UNI
100
XLM
3,546211
UNI
250
XLM
8,865529
UNI
500
XLM
17,7311
UNI
1000
XLM
35,4621
UNI
2500
XLM
88,6553
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 20:30:08 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC