Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM
Chuyển đổi 0.1 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 23,006 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:54, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 23,0056 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.347.658.318 XLM. Uniswap giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
13,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:54 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.3005605 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 23,0056 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,23005605
XLM
0.1
UNI
2,300561
XLM
1
UNI
23,0056
XLM
2
UNI
46,0112
XLM
3
UNI
69,0168
XLM
5
UNI
115,028
XLM
10
UNI
230,056
XLM
20
UNI
460,112
XLM
25
UNI
575,140
XLM
50
UNI
1.150,28
XLM
100
UNI
2.300,561
XLM
250
UNI
5.751,401
XLM
500
UNI
11.502,803
XLM
1000
UNI
23.005,605
XLM
2500
UNI
57.514,013
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00043468
UNI
0.1
XLM
0,00434677
UNI
1
XLM
0,04346767
UNI
2
XLM
0,08693534
UNI
3
XLM
0,13040300
UNI
5
XLM
0,21733834
UNI
10
XLM
0,43467668
UNI
20
XLM
0,86935336
UNI
25
XLM
1,086692
UNI
50
XLM
2,173383
UNI
100
XLM
4,346767
UNI
250
XLM
10,8669
UNI
500
XLM
21,7338
UNI
1000
XLM
43,4677
UNI
2500
XLM
108,669
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 17:54:44 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC