Chuyển đổi 25 UNI sang XLM
Chuyển đổi 25 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 30,401 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
16:48, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 30,4007 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.091.905.296 XLM. Uniswap tăng +5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.94%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
19,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 760.0187 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 30,4007 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,30400748
XLM
0.1
UNI
3,040075
XLM
1
UNI
30,4007
XLM
2
UNI
60,8015
XLM
3
UNI
91,2022
XLM
5
UNI
152,004
XLM
10
UNI
304,007
XLM
20
UNI
608,015
XLM
25
UNI
760,019
XLM
50
UNI
1.520,037
XLM
100
UNI
3.040,075
XLM
250
UNI
7.600,187
XLM
500
UNI
15.200,374
XLM
1000
UNI
30.400,748
XLM
2500
UNI
76.001,87
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00032894
UNI
0.1
XLM
0,00328939
UNI
1
XLM
0,03289393
UNI
2
XLM
0,06578785
UNI
3
XLM
0,09868178
UNI
5
XLM
0,16446964
UNI
10
XLM
0,32893927
UNI
20
XLM
0,65787855
UNI
25
XLM
0,82234819
UNI
50
XLM
1,644696
UNI
100
XLM
3,289393
UNI
250
XLM
8,223482
UNI
500
XLM
16,4470
UNI
1000
XLM
32,8939
UNI
2500
XLM
82,2348
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 16:48:45 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC