Chuyển đổi 25 UNI sang XLM
Chuyển đổi 25 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,626 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,6255 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.145.169.706 XLM. Uniswap tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
14,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 565.637525 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,6255 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,22625501
XLM
0.1
UNI
2,262550
XLM
1
UNI
22,6255
XLM
2
UNI
45,2510
XLM
3
UNI
67,8765
XLM
5
UNI
113,128
XLM
10
UNI
226,255
XLM
20
UNI
452,510
XLM
25
UNI
565,638
XLM
50
UNI
1.131,275
XLM
100
UNI
2.262,55
XLM
250
UNI
5.656,375
XLM
500
UNI
11.312,751
XLM
1000
UNI
22.625,501
XLM
2500
UNI
56.563,753
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00044198
UNI
0.1
XLM
0,00441979
UNI
1
XLM
0,04419792
UNI
2
XLM
0,08839583
UNI
3
XLM
0,13259375
UNI
5
XLM
0,22098958
UNI
10
XLM
0,44197916
UNI
20
XLM
0,88395833
UNI
25
XLM
1,104948
UNI
50
XLM
2,209896
UNI
100
XLM
4,419792
UNI
250
XLM
11,0495
UNI
500
XLM
22,0990
UNI
1000
XLM
44,1979
UNI
2500
XLM
110,495
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 04:10:15 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC