Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI
Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,555 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,5546 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.472.831.336 XLM. Uniswap giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
15,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.554642 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,5546 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25554642
XLM
0.1
UNI
2,555464
XLM
1
UNI
25,5546
XLM
2
UNI
51,1093
XLM
3
UNI
76,6639
XLM
5
UNI
127,773
XLM
10
UNI
255,546
XLM
20
UNI
511,093
XLM
25
UNI
638,866
XLM
50
UNI
1.277,732
XLM
100
UNI
2.555,464
XLM
250
UNI
6.388,661
XLM
500
UNI
12.777,321
XLM
1000
UNI
25.554,642
XLM
2500
UNI
63.886,605
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00039132
UNI
0.1
XLM
0,00391318
UNI
1
XLM
0,03913183
UNI
2
XLM
0,07826367
UNI
3
XLM
0,11739550
UNI
5
XLM
0,19565917
UNI
10
XLM
0,39131834
UNI
20
XLM
0,78263667
UNI
25
XLM
0,97829584
UNI
50
XLM
1,956592
UNI
100
XLM
3,913183
UNI
250
XLM
9,782958
UNI
500
XLM
19,5659
UNI
1000
XLM
39,1318
UNI
2500
XLM
97,8296
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 19:10:33 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC