Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI
Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,45 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,4504 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 889.329.171 XLM. Uniswap tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.48%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
889,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.450401 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,4504 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00048899
UNI
0.1
XLM
0,00488988
UNI
1
XLM
0,04889880
UNI
2
XLM
0,09779759
UNI
3
XLM
0,14669639
UNI
5
XLM
0,24449398
UNI
10
XLM
0,48898797
UNI
20
XLM
0,97797593
UNI
25
XLM
1,222470
UNI
50
XLM
2,444940
UNI
100
XLM
4,889880
UNI
250
XLM
12,2247
UNI
500
XLM
24,4494
UNI
1000
XLM
48,8988
UNI
2500
XLM
122,247
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 02:58:13 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC