Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI
Chuyển đổi 2500 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,894 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,8945 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 414.118.493 XLM. Uniswap tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.49%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
414,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.894455 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,8945 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,22894455
XLM
0.1
UNI
2,289446
XLM
1
UNI
22,8945
XLM
2
UNI
45,7889
XLM
3
UNI
68,6834
XLM
5
UNI
114,472
XLM
10
UNI
228,945
XLM
20
UNI
457,889
XLM
25
UNI
572,361
XLM
50
UNI
1.144,723
XLM
100
UNI
2.289,446
XLM
250
UNI
5.723,614
XLM
500
UNI
11.447,228
XLM
1000
UNI
22.894,455
XLM
2500
UNI
57.236,138
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00043679
UNI
0.1
XLM
0,00436787
UNI
1
XLM
0,04367870
UNI
2
XLM
0,08735740
UNI
3
XLM
0,13103610
UNI
5
XLM
0,21839349
UNI
10
XLM
0,43678699
UNI
20
XLM
0,87357397
UNI
25
XLM
1,091967
UNI
50
XLM
2,183935
UNI
100
XLM
4,367870
UNI
250
XLM
10,9197
UNI
500
XLM
21,8393
UNI
1000
XLM
43,6787
UNI
2500
XLM
109,197
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 11:50:45 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC