Chuyển đổi 1000 UNI sang XLM
Chuyển đổi 1000 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,714 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:25, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,7145 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.111.416.445 XLM. Uniswap tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
12,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:25 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20714.455 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,7145 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20714455
XLM
0.1
UNI
2,071446
XLM
1
UNI
20,7145
XLM
2
UNI
41,4289
XLM
3
UNI
62,1434
XLM
5
UNI
103,572
XLM
10
UNI
207,145
XLM
20
UNI
414,289
XLM
25
UNI
517,861
XLM
50
UNI
1.035,723
XLM
100
UNI
2.071,446
XLM
250
UNI
5.178,614
XLM
500
UNI
10.357,228
XLM
1000
UNI
20.714,455
XLM
2500
UNI
51.786,138
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00048275
UNI
0.1
XLM
0,00482755
UNI
1
XLM
0,04827547
UNI
2
XLM
0,09655094
UNI
3
XLM
0,14482640
UNI
5
XLM
0,24137734
UNI
10
XLM
0,48275468
UNI
20
XLM
0,96550935
UNI
25
XLM
1,206887
UNI
50
XLM
2,413773
UNI
100
XLM
4,827547
UNI
250
XLM
12,0689
UNI
500
XLM
24,1377
UNI
1000
XLM
48,2755
UNI
2500
XLM
120,689
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 23:25:08 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC