Chuyển đổi 1000 UNI sang XLM
Chuyển đổi 1000 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,618 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,6181 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 567.004.870 XLM. Uniswap tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
567 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22618.09 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,6181 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,22618090
XLM
0.1
UNI
2,261809
XLM
1
UNI
22,6181
XLM
2
UNI
45,2362
XLM
3
UNI
67,8543
XLM
5
UNI
113,090
XLM
10
UNI
226,181
XLM
20
UNI
452,362
XLM
25
UNI
565,452
XLM
50
UNI
1.130,904
XLM
100
UNI
2.261,809
XLM
250
UNI
5.654,523
XLM
500
UNI
11.309,045
XLM
1000
UNI
22.618,09
XLM
2500
UNI
56.545,225
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00044212
UNI
0.1
XLM
0,00442124
UNI
1
XLM
0,04421240
UNI
2
XLM
0,08842480
UNI
3
XLM
0,13263719
UNI
5
XLM
0,22106199
UNI
10
XLM
0,44212398
UNI
20
XLM
0,88424796
UNI
25
XLM
1,105310
UNI
50
XLM
2,210620
UNI
100
XLM
4,421240
UNI
250
XLM
11,0531
UNI
500
XLM
22,1062
UNI
1000
XLM
44,2124
UNI
2500
XLM
110,531
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 17:22:59 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC