Chuyển đổi 2 UNI sang XLM
Chuyển đổi 2 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,49 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,4900 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.478.430.658 XLM. Uniswap giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
15,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.98005 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,4900 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25490025
XLM
0.1
UNI
2,549003
XLM
1
UNI
25,4900
XLM
2
UNI
50,9801
XLM
3
UNI
76,4701
XLM
5
UNI
127,450
XLM
10
UNI
254,900
XLM
20
UNI
509,801
XLM
25
UNI
637,251
XLM
50
UNI
1.274,501
XLM
100
UNI
2.549,003
XLM
250
UNI
6.372,506
XLM
500
UNI
12.745,012
XLM
1000
UNI
25.490,025
XLM
2500
UNI
63.725,063
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00039231
UNI
0.1
XLM
0,00392310
UNI
1
XLM
0,03923103
UNI
2
XLM
0,07846207
UNI
3
XLM
0,11769310
UNI
5
XLM
0,19615516
UNI
10
XLM
0,39231033
UNI
20
XLM
0,78462065
UNI
25
XLM
0,98077581
UNI
50
XLM
1,961552
UNI
100
XLM
3,923103
UNI
250
XLM
9,807758
UNI
500
XLM
19,6155
UNI
1000
XLM
39,2310
UNI
2500
XLM
98,0776
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 12:13:20 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC