Chuyển đổi 2 UNI sang XLM
Chuyển đổi 2 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 31,133 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:06, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 31,1330 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.411.450.557 XLM. Uniswap tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.13%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:06 , việc chuyển đổi 2 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62.265978 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 31,1330 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,31132989
XLM
0.1
UNI
3,113299
XLM
1
UNI
31,1330
XLM
2
UNI
62,2660
XLM
3
UNI
93,3990
XLM
5
UNI
155,665
XLM
10
UNI
311,330
XLM
20
UNI
622,660
XLM
25
UNI
778,325
XLM
50
UNI
1.556,649
XLM
100
UNI
3.113,299
XLM
250
UNI
7.783,247
XLM
500
UNI
15.566,494
XLM
1000
UNI
31.132,989
XLM
2500
UNI
77.832,472
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00032120
UNI
0.1
XLM
0,00321203
UNI
1
XLM
0,03212027
UNI
2
XLM
0,06424054
UNI
3
XLM
0,09636081
UNI
5
XLM
0,16060135
UNI
10
XLM
0,32120270
UNI
20
XLM
0,64240539
UNI
25
XLM
0,80300674
UNI
50
XLM
1,606013
UNI
100
XLM
3,212027
UNI
250
XLM
8,030067
UNI
500
XLM
16,0601
UNI
1000
XLM
32,1203
UNI
2500
XLM
80,3007
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 08:06:11 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC