Chuyển đổi 20 XLM sang UNI
Chuyển đổi 20 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,248 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,2483 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 786.858.137 XLM. Uniswap giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.12%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
786,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.248309 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,2483 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20248309
XLM
0.1
UNI
2,024831
XLM
1
UNI
20,2483
XLM
2
UNI
40,4966
XLM
3
UNI
60,7449
XLM
5
UNI
101,242
XLM
10
UNI
202,483
XLM
20
UNI
404,966
XLM
25
UNI
506,208
XLM
50
UNI
1.012,415
XLM
100
UNI
2.024,831
XLM
250
UNI
5.062,077
XLM
500
UNI
10.124,154
XLM
1000
UNI
20.248,309
XLM
2500
UNI
50.620,773
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00049387
UNI
0.1
XLM
0,00493868
UNI
1
XLM
0,04938684
UNI
2
XLM
0,09877368
UNI
3
XLM
0,14816052
UNI
5
XLM
0,24693420
UNI
10
XLM
0,49386840
UNI
20
XLM
0,98773680
UNI
25
XLM
1,234671
UNI
50
XLM
2,469342
UNI
100
XLM
4,938684
UNI
250
XLM
12,3467
UNI
500
XLM
24,6934
UNI
1000
XLM
49,3868
UNI
2500
XLM
123,467
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 14:41:04 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC