Chuyển đổi 20 XLM sang UNI
Chuyển đổi 20 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 24,805 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:17, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
15:17, 25 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 24,8051 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.783.633.253 XLM. Uniswap giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
15,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.805094 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 24,8051 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,24805094
XLM
0.1
UNI
2,480509
XLM
1
UNI
24,8051
XLM
2
UNI
49,6102
XLM
3
UNI
74,4153
XLM
5
UNI
124,025
XLM
10
UNI
248,051
XLM
20
UNI
496,102
XLM
25
UNI
620,127
XLM
50
UNI
1.240,255
XLM
100
UNI
2.480,509
XLM
250
UNI
6.201,274
XLM
500
UNI
12.402,547
XLM
1000
UNI
24.805,094
XLM
2500
UNI
62.012,735
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00040314
UNI
0.1
XLM
0,00403143
UNI
1
XLM
0,04031430
UNI
2
XLM
0,08062860
UNI
3
XLM
0,12094290
UNI
5
XLM
0,20157150
UNI
10
XLM
0,40314300
UNI
20
XLM
0,80628600
UNI
25
XLM
1,007857
UNI
50
XLM
2,015715
UNI
100
XLM
4,031430
UNI
250
XLM
10,0786
UNI
500
XLM
20,1571
UNI
1000
XLM
40,3143
UNI
2500
XLM
100,786
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 15:17:00 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC