Chuyển đổi 20 XLM sang UNI
Chuyển đổi 20 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 26,238 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:57, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 26,2376 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 996.372.777 XLM. Uniswap tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
15,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
996,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.237637 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 26,2376 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,26237637
XLM
0.1
UNI
2,623764
XLM
1
UNI
26,2376
XLM
2
UNI
52,4753
XLM
3
UNI
78,7129
XLM
5
UNI
131,188
XLM
10
UNI
262,376
XLM
20
UNI
524,753
XLM
25
UNI
655,941
XLM
50
UNI
1.311,882
XLM
100
UNI
2.623,764
XLM
250
UNI
6.559,409
XLM
500
UNI
13.118,819
XLM
1000
UNI
26.237,637
XLM
2500
UNI
65.594,093
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038113
UNI
0.1
XLM
0,00381132
UNI
1
XLM
0,03811319
UNI
2
XLM
0,07622638
UNI
3
XLM
0,11433956
UNI
5
XLM
0,19056594
UNI
10
XLM
0,38113188
UNI
20
XLM
0,76226377
UNI
25
XLM
0,95282971
UNI
50
XLM
1,905659
UNI
100
XLM
3,811319
UNI
250
XLM
9,528297
UNI
500
XLM
19,0566
UNI
1000
XLM
38,1132
UNI
2500
XLM
95,2830
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 15:57:26 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC