Chuyển đổi 50 UNI sang XLM
Chuyển đổi 50 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,463 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:08, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,4632 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.122.441.145 XLM. Uniswap tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.06%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
15,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:08 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1273.1607999999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,4632 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25463216
XLM
0.1
UNI
2,546322
XLM
1
UNI
25,4632
XLM
2
UNI
50,9264
XLM
3
UNI
76,3896
XLM
5
UNI
127,316
XLM
10
UNI
254,632
XLM
20
UNI
509,264
XLM
25
UNI
636,580
XLM
50
UNI
1.273,161
XLM
100
UNI
2.546,322
XLM
250
UNI
6.365,804
XLM
500
UNI
12.731,608
XLM
1000
UNI
25.463,216
XLM
2500
UNI
63.658,04
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00039272
UNI
0.1
XLM
0,00392723
UNI
1
XLM
0,03927234
UNI
2
XLM
0,07854467
UNI
3
XLM
0,11781701
UNI
5
XLM
0,19636169
UNI
10
XLM
0,39272337
UNI
20
XLM
0,78544674
UNI
25
XLM
0,98180843
UNI
50
XLM
1,963617
UNI
100
XLM
3,927234
UNI
250
XLM
9,818084
UNI
500
XLM
19,6362
UNI
1000
XLM
39,2723
UNI
2500
XLM
98,1808
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 00:08:34 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC