Chuyển đổi 50 UNI sang XLM
Chuyển đổi 50 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,068 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
11:20, 18 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,0684 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.125.902.676 XLM. Uniswap giảm -7.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.84%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1453.41995 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,0684 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,29068399
XLM
0.1
UNI
2,906840
XLM
1
UNI
29,0684
XLM
2
UNI
58,1368
XLM
3
UNI
87,2052
XLM
5
UNI
145,342
XLM
10
UNI
290,684
XLM
20
UNI
581,368
XLM
25
UNI
726,710
XLM
50
UNI
1.453,42
XLM
100
UNI
2.906,84
XLM
250
UNI
7.267,10
XLM
500
UNI
14.534,199
XLM
1000
UNI
29.068,399
XLM
2500
UNI
72.670,998
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00034402
UNI
0.1
XLM
0,00344016
UNI
1
XLM
0,03440162
UNI
2
XLM
0,06880324
UNI
3
XLM
0,10320486
UNI
5
XLM
0,17200810
UNI
10
XLM
0,34401619
UNI
20
XLM
0,68803239
UNI
25
XLM
0,86004049
UNI
50
XLM
1,720081
UNI
100
XLM
3,440162
UNI
250
XLM
8,600405
UNI
500
XLM
17,2008
UNI
1000
XLM
34,4016
UNI
2500
XLM
86,0040
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 11:20:29 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC