Chuyển đổi 50 UNI sang XLM
Chuyển đổi 50 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,005 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:07, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,0048 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.298.636.112 XLM. Uniswap giảm -6.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.67%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
17,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:07 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1450.23935 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,0048 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,29004787
XLM
0.1
UNI
2,900479
XLM
1
UNI
29,0048
XLM
2
UNI
58,0096
XLM
3
UNI
87,0144
XLM
5
UNI
145,024
XLM
10
UNI
290,048
XLM
20
UNI
580,096
XLM
25
UNI
725,120
XLM
50
UNI
1.450,239
XLM
100
UNI
2.900,479
XLM
250
UNI
7.251,197
XLM
500
UNI
14.502,394
XLM
1000
UNI
29.004,787
XLM
2500
UNI
72.511,968
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00034477
UNI
0.1
XLM
0,00344771
UNI
1
XLM
0,03447707
UNI
2
XLM
0,06895414
UNI
3
XLM
0,10343120
UNI
5
XLM
0,17238534
UNI
10
XLM
0,34477068
UNI
20
XLM
0,68954135
UNI
25
XLM
0,86192669
UNI
50
XLM
1,723853
UNI
100
XLM
3,447707
UNI
250
XLM
8,619267
UNI
500
XLM
17,2385
UNI
1000
XLM
34,4771
UNI
2500
XLM
86,1927
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 06:07:32 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC