Chuyển đổi 50 UNI sang XLM
Chuyển đổi 50 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,097 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,0967 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 755.517.043 XLM. Uniswap giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.69%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
755,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1004.8360499999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,0967 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20096721
XLM
0.1
UNI
2,009672
XLM
1
UNI
20,0967
XLM
2
UNI
40,1934
XLM
3
UNI
60,2902
XLM
5
UNI
100,484
XLM
10
UNI
200,967
XLM
20
UNI
401,934
XLM
25
UNI
502,418
XLM
50
UNI
1.004,836
XLM
100
UNI
2.009,672
XLM
250
UNI
5.024,18
XLM
500
UNI
10.048,36
XLM
1000
UNI
20.096,721
XLM
2500
UNI
50.241,803
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00049759
UNI
0.1
XLM
0,00497594
UNI
1
XLM
0,04975936
UNI
2
XLM
0,09951872
UNI
3
XLM
0,14927808
UNI
5
XLM
0,24879681
UNI
10
XLM
0,49759361
UNI
20
XLM
0,99518722
UNI
25
XLM
1,243984
UNI
50
XLM
2,487968
UNI
100
XLM
4,975936
UNI
250
XLM
12,4398
UNI
500
XLM
24,8797
UNI
1000
XLM
49,7594
UNI
2500
XLM
124,398
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 05:32:22 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC