Chuyển đổi 3 UNI sang XLM
Chuyển đổi 3 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 30,846 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:40, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 30,8455 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.223.745.451 XLM. Uniswap giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.39%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:40 , việc chuyển đổi 3 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 92.53651199999999 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 30,8455 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,30845504
XLM
0.1
UNI
3,084550
XLM
1
UNI
30,8455
XLM
2
UNI
61,6910
XLM
3
UNI
92,5365
XLM
5
UNI
154,228
XLM
10
UNI
308,455
XLM
20
UNI
616,910
XLM
25
UNI
771,138
XLM
50
UNI
1.542,275
XLM
100
UNI
3.084,55
XLM
250
UNI
7.711,376
XLM
500
UNI
15.422,752
XLM
1000
UNI
30.845,504
XLM
2500
UNI
77.113,76
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00032420
UNI
0.1
XLM
0,00324196
UNI
1
XLM
0,03241964
UNI
2
XLM
0,06483927
UNI
3
XLM
0,09725891
UNI
5
XLM
0,16209818
UNI
10
XLM
0,32419636
UNI
20
XLM
0,64839271
UNI
25
XLM
0,81049089
UNI
50
XLM
1,620982
UNI
100
XLM
3,241964
UNI
250
XLM
8,104909
UNI
500
XLM
16,2098
UNI
1000
XLM
32,4196
UNI
2500
XLM
81,0491
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 10:40:31 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC