Chuyển đổi 0.01 UNI sang XLM
Chuyển đổi 0.01 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 26,08 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:27, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 26,0795 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 992.524.365 XLM. Uniswap tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.46%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
15,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
992,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:27 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26079505999999997 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 26,0795 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,26079506
XLM
0.1
UNI
2,607951
XLM
1
UNI
26,0795
XLM
2
UNI
52,1590
XLM
3
UNI
78,2385
XLM
5
UNI
130,398
XLM
10
UNI
260,795
XLM
20
UNI
521,590
XLM
25
UNI
651,988
XLM
50
UNI
1.303,975
XLM
100
UNI
2.607,951
XLM
250
UNI
6.519,876
XLM
500
UNI
13.039,753
XLM
1000
UNI
26.079,506
XLM
2500
UNI
65.198,765
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038344
UNI
0.1
XLM
0,00383443
UNI
1
XLM
0,03834428
UNI
2
XLM
0,07668857
UNI
3
XLM
0,11503285
UNI
5
XLM
0,19172142
UNI
10
XLM
0,38344285
UNI
20
XLM
0,76688569
UNI
25
XLM
0,95860711
UNI
50
XLM
1,917214
UNI
100
XLM
3,834428
UNI
250
XLM
9,586071
UNI
500
XLM
19,1721
UNI
1000
XLM
38,3443
UNI
2500
XLM
95,8607
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 22:27:08 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC