Chuyển đổi 1000 XLM sang UNI
Chuyển đổi 1000 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 33,426 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
12:13, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 33,4259 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.199.167.124 XLM. Uniswap giảm -7.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
20,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.425857 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 33,4259 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,33425857
XLM
0.1
UNI
3,342586
XLM
1
UNI
33,4259
XLM
2
UNI
66,8517
XLM
3
UNI
100,278
XLM
5
UNI
167,129
XLM
10
UNI
334,259
XLM
20
UNI
668,517
XLM
25
UNI
835,646
XLM
50
UNI
1.671,293
XLM
100
UNI
3.342,586
XLM
250
UNI
8.356,464
XLM
500
UNI
16.712,929
XLM
1000
UNI
33.425,857
XLM
2500
UNI
83.564,643
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00029917
UNI
0.1
XLM
0,00299170
UNI
1
XLM
0,02991696
UNI
2
XLM
0,05983392
UNI
3
XLM
0,08975088
UNI
5
XLM
0,14958480
UNI
10
XLM
0,29916959
UNI
20
XLM
0,59833918
UNI
25
XLM
0,74792398
UNI
50
XLM
1,495848
UNI
100
XLM
2,991696
UNI
250
XLM
7,479240
UNI
500
XLM
14,9585
UNI
1000
XLM
29,9170
UNI
2500
XLM
74,7924
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 12:13:18 22/11/2024
Last Updated at 12:13:18 22/11/2024 UTC