Chuyển đổi 25 XLM sang UNI
Chuyển đổi 25 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,754 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:11, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,7536 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.126.446.304 XLM. Uniswap tăng +2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
15,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.753601 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,7536 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25753601
XLM
0.1
UNI
2,575360
XLM
1
UNI
25,7536
XLM
2
UNI
51,5072
XLM
3
UNI
77,2608
XLM
5
UNI
128,768
XLM
10
UNI
257,536
XLM
20
UNI
515,072
XLM
25
UNI
643,840
XLM
50
UNI
1.287,68
XLM
100
UNI
2.575,36
XLM
250
UNI
6.438,40
XLM
500
UNI
12.876,801
XLM
1000
UNI
25.753,601
XLM
2500
UNI
64.384,003
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038830
UNI
0.1
XLM
0,00388295
UNI
1
XLM
0,03882952
UNI
2
XLM
0,07765904
UNI
3
XLM
0,11648856
UNI
5
XLM
0,19414761
UNI
10
XLM
0,38829521
UNI
20
XLM
0,77659043
UNI
25
XLM
0,97073803
UNI
50
XLM
1,941476
UNI
100
XLM
3,882952
UNI
250
XLM
9,707380
UNI
500
XLM
19,4148
UNI
1000
XLM
38,8295
UNI
2500
XLM
97,0738
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 09:11:42 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC