Chuyển đổi 25 XLM sang UNI
Chuyển đổi 25 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 23,472 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 23,4723 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.808.972.130 XLM. Uniswap giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.898.491,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
14,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.472304 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 23,4723 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,23472304
XLM
0.1
UNI
2,347230
XLM
1
UNI
23,4723
XLM
2
UNI
46,9446
XLM
3
UNI
70,4169
XLM
5
UNI
117,362
XLM
10
UNI
234,723
XLM
20
UNI
469,446
XLM
25
UNI
586,808
XLM
50
UNI
1.173,615
XLM
100
UNI
2.347,23
XLM
250
UNI
5.868,076
XLM
500
UNI
11.736,152
XLM
1000
UNI
23.472,304
XLM
2500
UNI
58.680,76
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00042603
UNI
0.1
XLM
0,00426034
UNI
1
XLM
0,04260340
UNI
2
XLM
0,08520680
UNI
3
XLM
0,12781021
UNI
5
XLM
0,21301701
UNI
10
XLM
0,42603402
UNI
20
XLM
0,85206804
UNI
25
XLM
1,065085
UNI
50
XLM
2,130170
UNI
100
XLM
4,260340
UNI
250
XLM
10,6509
UNI
500
XLM
21,3017
UNI
1000
XLM
42,6034
UNI
2500
XLM
106,509
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 18:42:50 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC