Chuyển đổi 100 XLM sang UNI
Chuyển đổi 100 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 89,422 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 89,4220 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.119.935.458 XLM. Uniswap tăng +2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
53,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 89.422 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 89,4220 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00011183
UNI
0.1
XLM
0,00111829
UNI
1
XLM
0,01118293
UNI
2
XLM
0,02236586
UNI
3
XLM
0,03354879
UNI
5
XLM
0,05591465
UNI
10
XLM
0,11182930
UNI
20
XLM
0,22365861
UNI
25
XLM
0,27957326
UNI
50
XLM
0,55914652
UNI
100
XLM
1,118293
UNI
250
XLM
2,795733
UNI
500
XLM
5,591465
UNI
1000
XLM
11,1829
UNI
2500
XLM
27,9573
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 23:29:03 9/11/2024
Last Updated at 23:29:03 9/11/2024 UTC