Chuyển đổi 5 UNI sang XLM
Chuyển đổi 5 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 28,649 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:41, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 28,6493 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.585.016.189 XLM. Uniswap tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.83%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:41 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 143.24658 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 28,6493 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,28649316
XLM
0.1
UNI
2,864932
XLM
1
UNI
28,6493
XLM
2
UNI
57,2986
XLM
3
UNI
85,9479
XLM
5
UNI
143,247
XLM
10
UNI
286,493
XLM
20
UNI
572,986
XLM
25
UNI
716,233
XLM
50
UNI
1.432,466
XLM
100
UNI
2.864,932
XLM
250
UNI
7.162,329
XLM
500
UNI
14.324,658
XLM
1000
UNI
28.649,316
XLM
2500
UNI
71.623,29
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00034905
UNI
0.1
XLM
0,00349048
UNI
1
XLM
0,03490485
UNI
2
XLM
0,06980969
UNI
3
XLM
0,10471454
UNI
5
XLM
0,17452424
UNI
10
XLM
0,34904847
UNI
20
XLM
0,69809695
UNI
25
XLM
0,87262118
UNI
50
XLM
1,745242
UNI
100
XLM
3,490485
UNI
250
XLM
8,726212
UNI
500
XLM
17,4524
UNI
1000
XLM
34,9048
UNI
2500
XLM
87,2621
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 09:41:30 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC