Chuyển đổi 5 UNI sang XLM
Chuyển đổi 5 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,25 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,2496 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 854.803.096 XLM. Uniswap giảm -1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
854,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 101.248085 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,2496 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20249617
XLM
0.1
UNI
2,024962
XLM
1
UNI
20,2496
XLM
2
UNI
40,4992
XLM
3
UNI
60,7489
XLM
5
UNI
101,248
XLM
10
UNI
202,496
XLM
20
UNI
404,992
XLM
25
UNI
506,240
XLM
50
UNI
1.012,481
XLM
100
UNI
2.024,962
XLM
250
UNI
5.062,404
XLM
500
UNI
10.124,809
XLM
1000
UNI
20.249,617
XLM
2500
UNI
50.624,043
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00049384
UNI
0.1
XLM
0,00493837
UNI
1
XLM
0,04938365
UNI
2
XLM
0,09876730
UNI
3
XLM
0,14815095
UNI
5
XLM
0,24691825
UNI
10
XLM
0,49383650
UNI
20
XLM
0,98767300
UNI
25
XLM
1,234591
UNI
50
XLM
2,469183
UNI
100
XLM
4,938365
UNI
250
XLM
12,3459
UNI
500
XLM
24,6918
UNI
1000
XLM
49,3837
UNI
2500
XLM
123,459
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 23:22:39 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC