Chuyển đổi 5 UNI sang XLM
Chuyển đổi 5 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,305 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,3053 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 640.066.395 XLM. Uniswap giảm -6.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
12,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
640,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.52630500000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,3053 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21305261
XLM
0.1
UNI
2,130526
XLM
1
UNI
21,3053
XLM
2
UNI
42,6105
XLM
3
UNI
63,9158
XLM
5
UNI
106,526
XLM
10
UNI
213,053
XLM
20
UNI
426,105
XLM
25
UNI
532,632
XLM
50
UNI
1.065,263
XLM
100
UNI
2.130,526
XLM
250
UNI
5.326,315
XLM
500
UNI
10.652,631
XLM
1000
UNI
21.305,261
XLM
2500
UNI
53.263,153
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046937
UNI
0.1
XLM
0,00469368
UNI
1
XLM
0,04693676
UNI
2
XLM
0,09387353
UNI
3
XLM
0,14081029
UNI
5
XLM
0,23468382
UNI
10
XLM
0,46936764
UNI
20
XLM
0,93873527
UNI
25
XLM
1,173419
UNI
50
XLM
2,346838
UNI
100
XLM
4,693676
UNI
250
XLM
11,7342
UNI
500
XLM
23,4684
UNI
1000
XLM
46,9368
UNI
2500
XLM
117,342
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 23:38:52 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC