Chuyển đổi 5 UNI sang XLM
Chuyển đổi 5 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,454 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:22, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,4541 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.296.392.237 XLM. Uniswap tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
12,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:22 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 102.270665 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,4541 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20454133
XLM
0.1
UNI
2,045413
XLM
1
UNI
20,4541
XLM
2
UNI
40,9083
XLM
3
UNI
61,3624
XLM
5
UNI
102,271
XLM
10
UNI
204,541
XLM
20
UNI
409,083
XLM
25
UNI
511,353
XLM
50
UNI
1.022,707
XLM
100
UNI
2.045,413
XLM
250
UNI
5.113,533
XLM
500
UNI
10.227,066
XLM
1000
UNI
20.454,133
XLM
2500
UNI
51.135,333
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00048890
UNI
0.1
XLM
0,00488899
UNI
1
XLM
0,04888987
UNI
2
XLM
0,09777975
UNI
3
XLM
0,14666962
UNI
5
XLM
0,24444937
UNI
10
XLM
0,48889875
UNI
20
XLM
0,97779749
UNI
25
XLM
1,222247
UNI
50
XLM
2,444494
UNI
100
XLM
4,888987
UNI
250
XLM
12,2225
UNI
500
XLM
24,4449
UNI
1000
XLM
48,8899
UNI
2500
XLM
122,225
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 13:22:18 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC