Chuyển đổi 10 UNI sang XLM
Chuyển đổi 10 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 24,424 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
17:14, 25 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 24,4236 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.682.031.182 XLM. Uniswap tăng +8.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
14,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 244.23582 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 24,4236 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,24423582
XLM
0.1
UNI
2,442358
XLM
1
UNI
24,4236
XLM
2
UNI
48,8472
XLM
3
UNI
73,2707
XLM
5
UNI
122,118
XLM
10
UNI
244,236
XLM
20
UNI
488,472
XLM
25
UNI
610,590
XLM
50
UNI
1.221,179
XLM
100
UNI
2.442,358
XLM
250
UNI
6.105,896
XLM
500
UNI
12.211,791
XLM
1000
UNI
24.423,582
XLM
2500
UNI
61.058,955
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00040944
UNI
0.1
XLM
0,00409440
UNI
1
XLM
0,04094404
UNI
2
XLM
0,08188807
UNI
3
XLM
0,12283211
UNI
5
XLM
0,20472018
UNI
10
XLM
0,40944035
UNI
20
XLM
0,81888070
UNI
25
XLM
1,023601
UNI
50
XLM
2,047202
UNI
100
XLM
4,094404
UNI
250
XLM
10,2360
UNI
500
XLM
20,4720
UNI
1000
XLM
40,9440
UNI
2500
XLM
102,360
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 17:14:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC