Chuyển đổi 500 XLM sang UNI
Chuyển đổi 500 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 71,01 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 71,0100 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.474.439.206 XLM. Uniswap tăng +2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
53,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.01 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 71,0100 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00014083
UNI
0.1
XLM
0,00140825
UNI
1
XLM
0,01408252
UNI
2
XLM
0,02816505
UNI
3
XLM
0,04224757
UNI
5
XLM
0,07041262
UNI
10
XLM
0,14082524
UNI
20
XLM
0,28165047
UNI
25
XLM
0,35206309
UNI
50
XLM
0,70412618
UNI
100
XLM
1,408252
UNI
250
XLM
3,520631
UNI
500
XLM
7,041262
UNI
1000
XLM
14,0825
UNI
2500
XLM
35,2063
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 02:57:09 20/9/2024
Last Updated at 02:57:09 20/9/2024 UTC