Chuyển đổi 500 XLM sang UNI
Chuyển đổi 500 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,45 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,4496 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 385.271.218 XLM. Uniswap tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
385,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.449594 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,4496 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,22449594
XLM
0.1
UNI
2,244959
XLM
1
UNI
22,4496
XLM
2
UNI
44,8992
XLM
3
UNI
67,3488
XLM
5
UNI
112,248
XLM
10
UNI
224,496
XLM
20
UNI
448,992
XLM
25
UNI
561,240
XLM
50
UNI
1.122,48
XLM
100
UNI
2.244,959
XLM
250
UNI
5.612,399
XLM
500
UNI
11.224,797
XLM
1000
UNI
22.449,594
XLM
2500
UNI
56.123,985
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00044544
UNI
0.1
XLM
0,00445442
UNI
1
XLM
0,04454424
UNI
2
XLM
0,08908847
UNI
3
XLM
0,13363271
UNI
5
XLM
0,22272118
UNI
10
XLM
0,44544235
UNI
20
XLM
0,89088471
UNI
25
XLM
1,113606
UNI
50
XLM
2,227212
UNI
100
XLM
4,454424
UNI
250
XLM
11,1361
UNI
500
XLM
22,2721
UNI
1000
XLM
44,5442
UNI
2500
XLM
111,361
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 21:57:34 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC