Chuyển đổi 500 UNI sang XLM
Chuyển đổi 500 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,873 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,8726 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 608.053.572 XLM. Uniswap tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
608,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11436.302 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,8726 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,22872604
XLM
0.1
UNI
2,287260
XLM
1
UNI
22,8726
XLM
2
UNI
45,7452
XLM
3
UNI
68,6178
XLM
5
UNI
114,363
XLM
10
UNI
228,726
XLM
20
UNI
457,452
XLM
25
UNI
571,815
XLM
50
UNI
1.143,63
XLM
100
UNI
2.287,26
XLM
250
UNI
5.718,151
XLM
500
UNI
11.436,302
XLM
1000
UNI
22.872,604
XLM
2500
UNI
57.181,51
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00043720
UNI
0.1
XLM
0,00437204
UNI
1
XLM
0,04372043
UNI
2
XLM
0,08744085
UNI
3
XLM
0,13116128
UNI
5
XLM
0,21860213
UNI
10
XLM
0,43720426
UNI
20
XLM
0,87440853
UNI
25
XLM
1,093011
UNI
50
XLM
2,186021
UNI
100
XLM
4,372043
UNI
250
XLM
10,9301
UNI
500
XLM
21,8602
UNI
1000
XLM
43,7204
UNI
2500
XLM
109,301
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 19:29:46 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC