Chuyển đổi 10 XLM sang UNI
Chuyển đổi 10 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,098 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
21:01, 16 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,0977 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.663.706.960 XLM. Uniswap tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.09765 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,0977 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,29097650
XLM
0.1
UNI
2,909765
XLM
1
UNI
29,0977
XLM
2
UNI
58,1953
XLM
3
UNI
87,2930
XLM
5
UNI
145,488
XLM
10
UNI
290,977
XLM
20
UNI
581,953
XLM
25
UNI
727,441
XLM
50
UNI
1.454,883
XLM
100
UNI
2.909,765
XLM
250
UNI
7.274,413
XLM
500
UNI
14.548,825
XLM
1000
UNI
29.097,65
XLM
2500
UNI
72.744,125
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00034367
UNI
0.1
XLM
0,00343670
UNI
1
XLM
0,03436704
UNI
2
XLM
0,06873407
UNI
3
XLM
0,10310111
UNI
5
XLM
0,17183518
UNI
10
XLM
0,34367037
UNI
20
XLM
0,68734073
UNI
25
XLM
0,85917591
UNI
50
XLM
1,718352
UNI
100
XLM
3,436704
UNI
250
XLM
8,591759
UNI
500
XLM
17,1835
UNI
1000
XLM
34,3670
UNI
2500
XLM
85,9176
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 21:01:35 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC