Chuyển đổi 10 XLM sang UNI
Chuyển đổi 10 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,668 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:31, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,6676 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 571.596.344 XLM. Uniswap tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.63%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
571,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.667606 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,6676 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21667606
XLM
0.1
UNI
2,166761
XLM
1
UNI
21,6676
XLM
2
UNI
43,3352
XLM
3
UNI
65,0028
XLM
5
UNI
108,338
XLM
10
UNI
216,676
XLM
20
UNI
433,352
XLM
25
UNI
541,690
XLM
50
UNI
1.083,38
XLM
100
UNI
2.166,761
XLM
250
UNI
5.416,902
XLM
500
UNI
10.833,803
XLM
1000
UNI
21.667,606
XLM
2500
UNI
54.169,015
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046152
UNI
0.1
XLM
0,00461518
UNI
1
XLM
0,04615185
UNI
2
XLM
0,09230369
UNI
3
XLM
0,13845554
UNI
5
XLM
0,23075923
UNI
10
XLM
0,46151845
UNI
20
XLM
0,92303691
UNI
25
XLM
1,153796
UNI
50
XLM
2,307592
UNI
100
XLM
4,615185
UNI
250
XLM
11,5380
UNI
500
XLM
23,0759
UNI
1000
XLM
46,1518
UNI
2500
XLM
115,380
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 05:31:08 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC