Chuyển đổi 2 XLM sang UNI
Chuyển đổi 2 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 25,967 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 25,9673 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 996.655.059 XLM. Uniswap tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
15,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
996,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.967309 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 25,9673 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,25967309
XLM
0.1
UNI
2,596731
XLM
1
UNI
25,9673
XLM
2
UNI
51,9346
XLM
3
UNI
77,9019
XLM
5
UNI
129,837
XLM
10
UNI
259,673
XLM
20
UNI
519,346
XLM
25
UNI
649,183
XLM
50
UNI
1.298,365
XLM
100
UNI
2.596,731
XLM
250
UNI
6.491,827
XLM
500
UNI
12.983,655
XLM
1000
UNI
25.967,309
XLM
2500
UNI
64.918,273
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038510
UNI
0.1
XLM
0,00385100
UNI
1
XLM
0,03850996
UNI
2
XLM
0,07701992
UNI
3
XLM
0,11552988
UNI
5
XLM
0,19254979
UNI
10
XLM
0,38509959
UNI
20
XLM
0,77019918
UNI
25
XLM
0,96274897
UNI
50
XLM
1,925498
UNI
100
XLM
3,850996
UNI
250
XLM
9,627490
UNI
500
XLM
19,2550
UNI
1000
XLM
38,5100
UNI
2500
XLM
96,2749
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 05:12:49 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC