Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 31,787 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:46, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 31,7868 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.147.760.603 XLM. Uniswap tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.92%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
19,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:46 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.786774 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 31,7868 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,31786774
XLM
0.1
UNI
3,178677
XLM
1
UNI
31,7868
XLM
2
UNI
63,5735
XLM
3
UNI
95,3603
XLM
5
UNI
158,934
XLM
10
UNI
317,868
XLM
20
UNI
635,735
XLM
25
UNI
794,669
XLM
50
UNI
1.589,339
XLM
100
UNI
3.178,677
XLM
250
UNI
7.946,694
XLM
500
UNI
15.893,387
XLM
1000
UNI
31.786,774
XLM
2500
UNI
79.466,935
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00031460
UNI
0.1
XLM
0,00314596
UNI
1
XLM
0,03145963
UNI
2
XLM
0,06291925
UNI
3
XLM
0,09437888
UNI
5
XLM
0,15729813
UNI
10
XLM
0,31459625
UNI
20
XLM
0,62919251
UNI
25
XLM
0,78649063
UNI
50
XLM
1,572981
UNI
100
XLM
3,145963
UNI
250
XLM
7,864906
UNI
500
XLM
15,7298
UNI
1000
XLM
31,4596
UNI
2500
XLM
78,6491
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 18:46:50 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC