Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 28,225 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
23:50, 16 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 28,2249 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.113.075.343 XLM. Uniswap giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
17,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.224882 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 28,2249 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,28224882
XLM
0.1
UNI
2,822488
XLM
1
UNI
28,2249
XLM
2
UNI
56,4498
XLM
3
UNI
84,6746
XLM
5
UNI
141,124
XLM
10
UNI
282,249
XLM
20
UNI
564,498
XLM
25
UNI
705,622
XLM
50
UNI
1.411,244
XLM
100
UNI
2.822,488
XLM
250
UNI
7.056,221
XLM
500
UNI
14.112,441
XLM
1000
UNI
28.224,882
XLM
2500
UNI
70.562,205
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00035430
UNI
0.1
XLM
0,00354297
UNI
1
XLM
0,03542973
UNI
2
XLM
0,07085946
UNI
3
XLM
0,10628920
UNI
5
XLM
0,17714866
UNI
10
XLM
0,35429732
UNI
20
XLM
0,70859464
UNI
25
XLM
0,88574330
UNI
50
XLM
1,771487
UNI
100
XLM
3,542973
UNI
250
XLM
8,857433
UNI
500
XLM
17,7149
UNI
1000
XLM
35,4297
UNI
2500
XLM
88,5743
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 23:50:22 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC