Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI
Chuyển đổi 0.01 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,283 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,2830 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 877.002.419 XLM. Uniswap tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
12,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
877 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.282993 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,2830 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21282993
XLM
0.1
UNI
2,128299
XLM
1
UNI
21,2830
XLM
2
UNI
42,5660
XLM
3
UNI
63,8490
XLM
5
UNI
106,415
XLM
10
UNI
212,830
XLM
20
UNI
425,660
XLM
25
UNI
532,075
XLM
50
UNI
1.064,15
XLM
100
UNI
2.128,299
XLM
250
UNI
5.320,748
XLM
500
UNI
10.641,497
XLM
1000
UNI
21.282,993
XLM
2500
UNI
53.207,483
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046986
UNI
0.1
XLM
0,00469859
UNI
1
XLM
0,04698587
UNI
2
XLM
0,09397175
UNI
3
XLM
0,14095762
UNI
5
XLM
0,23492936
UNI
10
XLM
0,46985873
UNI
20
XLM
0,93971745
UNI
25
XLM
1,174647
UNI
50
XLM
2,349294
UNI
100
XLM
4,698587
UNI
250
XLM
11,7465
UNI
500
XLM
23,4929
UNI
1000
XLM
46,9859
UNI
2500
XLM
117,465
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 21:08:34 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC