Chuyển đổi 50 XLM sang UNI
Chuyển đổi 50 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 20,85 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,8496 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.244.543.250 XLM. Uniswap giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.74%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
12,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.84958 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,8496 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20849580
XLM
0.1
UNI
2,084958
XLM
1
UNI
20,8496
XLM
2
UNI
41,6992
XLM
3
UNI
62,5487
XLM
5
UNI
104,248
XLM
10
UNI
208,496
XLM
20
UNI
416,992
XLM
25
UNI
521,240
XLM
50
UNI
1.042,479
XLM
100
UNI
2.084,958
XLM
250
UNI
5.212,395
XLM
500
UNI
10.424,79
XLM
1000
UNI
20.849,58
XLM
2500
UNI
52.123,95
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00047963
UNI
0.1
XLM
0,00479626
UNI
1
XLM
0,04796260
UNI
2
XLM
0,09592519
UNI
3
XLM
0,14388779
UNI
5
XLM
0,23981298
UNI
10
XLM
0,47962597
UNI
20
XLM
0,95925194
UNI
25
XLM
1,199065
UNI
50
XLM
2,398130
UNI
100
XLM
4,796260
UNI
250
XLM
11,9906
UNI
500
XLM
23,9813
UNI
1000
XLM
47,9626
UNI
2500
XLM
119,906
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 20:32:29 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC