Chuyển đổi 1 XLM sang UNI
Chuyển đổi 1 XLM sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,549 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:46, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,5490 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 611.013.592 XLM. Uniswap giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
12,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
611,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:46 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.548961 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,5490 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21548961
XLM
0.1
UNI
2,154896
XLM
1
UNI
21,5490
XLM
2
UNI
43,0979
XLM
3
UNI
64,6469
XLM
5
UNI
107,745
XLM
10
UNI
215,490
XLM
20
UNI
430,979
XLM
25
UNI
538,724
XLM
50
UNI
1.077,448
XLM
100
UNI
2.154,896
XLM
250
UNI
5.387,24
XLM
500
UNI
10.774,481
XLM
1000
UNI
21.548,961
XLM
2500
UNI
53.872,403
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046406
UNI
0.1
XLM
0,00464059
UNI
1
XLM
0,04640595
UNI
2
XLM
0,09281190
UNI
3
XLM
0,13921785
UNI
5
XLM
0,23202975
UNI
10
XLM
0,46405950
UNI
20
XLM
0,92811899
UNI
25
XLM
1,160149
UNI
50
XLM
2,320297
UNI
100
XLM
4,640595
UNI
250
XLM
11,6015
UNI
500
XLM
23,2030
UNI
1000
XLM
46,4059
UNI
2500
XLM
116,015
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 04:46:24 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC