Chuyển đổi 100 UNI sang XLM
Chuyển đổi 100 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 31,187 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:38, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
16:38, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 31,1875 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.309.683.118 XLM. Uniswap tăng +3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
19,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:38 , việc chuyển đổi 100 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3118.7495 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 31,1875 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,31187495
XLM
0.1
UNI
3,118750
XLM
1
UNI
31,1875
XLM
2
UNI
62,3750
XLM
3
UNI
93,5625
XLM
5
UNI
155,937
XLM
10
UNI
311,875
XLM
20
UNI
623,750
XLM
25
UNI
779,687
XLM
50
UNI
1.559,375
XLM
100
UNI
3.118,75
XLM
250
UNI
7.796,874
XLM
500
UNI
15.593,748
XLM
1000
UNI
31.187,495
XLM
2500
UNI
77.968,738
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00032064
UNI
0.1
XLM
0,00320641
UNI
1
XLM
0,03206413
UNI
2
XLM
0,06412827
UNI
3
XLM
0,09619240
UNI
5
XLM
0,16032067
UNI
10
XLM
0,32064133
UNI
20
XLM
0,64128267
UNI
25
XLM
0,80160333
UNI
50
XLM
1,603207
UNI
100
XLM
3,206413
UNI
250
XLM
8,016033
UNI
500
XLM
16,0321
UNI
1000
XLM
32,0641
UNI
2500
XLM
80,1603
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 16:38:08 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC