Chuyển đổi 1 UNI sang XLM
Chuyển đổi 1 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 21,664 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:53, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 21,6638 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 782.140.201 XLM. Uniswap tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
13,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
782,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:53 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.663766 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 21,6638 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,21663766
XLM
0.1
UNI
2,166377
XLM
1
UNI
21,6638
XLM
2
UNI
43,3275
XLM
3
UNI
64,9913
XLM
5
UNI
108,319
XLM
10
UNI
216,638
XLM
20
UNI
433,275
XLM
25
UNI
541,594
XLM
50
UNI
1.083,188
XLM
100
UNI
2.166,377
XLM
250
UNI
5.415,942
XLM
500
UNI
10.831,883
XLM
1000
UNI
21.663,766
XLM
2500
UNI
54.159,415
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00046160
UNI
0.1
XLM
0,00461600
UNI
1
XLM
0,04616003
UNI
2
XLM
0,09232005
UNI
3
XLM
0,13848008
UNI
5
XLM
0,23080013
UNI
10
XLM
0,46160026
UNI
20
XLM
0,92320052
UNI
25
XLM
1,154001
UNI
50
XLM
2,308001
UNI
100
XLM
4,616003
UNI
250
XLM
11,5400
UNI
500
XLM
23,0800
UNI
1000
XLM
46,1600
UNI
2500
XLM
115,400
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 21:53:50 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC