Chuyển đổi 1 UNI sang XLM
Chuyển đổi 1 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,339 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,3386 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.427.638.360 XLM. Uniswap giảm -0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
14,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.338623 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,3386 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,22338623
XLM
0.1
UNI
2,233862
XLM
1
UNI
22,3386
XLM
2
UNI
44,6772
XLM
3
UNI
67,0159
XLM
5
UNI
111,693
XLM
10
UNI
223,386
XLM
20
UNI
446,772
XLM
25
UNI
558,466
XLM
50
UNI
1.116,931
XLM
100
UNI
2.233,862
XLM
250
UNI
5.584,656
XLM
500
UNI
11.169,312
XLM
1000
UNI
22.338,623
XLM
2500
UNI
55.846,557
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00044766
UNI
0.1
XLM
0,00447655
UNI
1
XLM
0,04476552
UNI
2
XLM
0,08953103
UNI
3
XLM
0,13429655
UNI
5
XLM
0,22382758
UNI
10
XLM
0,44765517
UNI
20
XLM
0,89531033
UNI
25
XLM
1,119138
UNI
50
XLM
2,238276
UNI
100
XLM
4,476552
UNI
250
XLM
11,1914
UNI
500
XLM
22,3828
UNI
1000
XLM
44,7655
UNI
2500
XLM
111,914
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 02:03:58 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC