Chuyển đổi 250 UNI sang XLM
Chuyển đổi 250 UNI sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 29,802 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:43, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
22:43, 17 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,8021 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.674.461.698 XLM. Uniswap tăng +5.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:43 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7450.52625 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,8021 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,29802105
XLM
0.1
UNI
2,980211
XLM
1
UNI
29,8021
XLM
2
UNI
59,6042
XLM
3
UNI
89,4063
XLM
5
UNI
149,011
XLM
10
UNI
298,021
XLM
20
UNI
596,042
XLM
25
UNI
745,053
XLM
50
UNI
1.490,105
XLM
100
UNI
2.980,211
XLM
250
UNI
7.450,526
XLM
500
UNI
14.901,053
XLM
1000
UNI
29.802,105
XLM
2500
UNI
74.505,263
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00033555
UNI
0.1
XLM
0,00335547
UNI
1
XLM
0,03355468
UNI
2
XLM
0,06710935
UNI
3
XLM
0,10066403
UNI
5
XLM
0,16777338
UNI
10
XLM
0,33554677
UNI
20
XLM
0,67109354
UNI
25
XLM
0,83886692
UNI
50
XLM
1,677734
UNI
100
XLM
3,355468
UNI
250
XLM
8,388669
UNI
500
XLM
16,7773
UNI
1000
XLM
33,5547
UNI
2500
XLM
83,8867
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 22:43:09 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC