Chuyển đổi 5 BMD sang VET
Chuyển đổi 5 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:08, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02412297 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.237.227 BMD. VeChain tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02412297 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02412297 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00024123
BMD
0.1
VET
0,00241230
BMD
1
VET
0,02412297
BMD
2
VET
0,04824594
BMD
3
VET
0,07236891
BMD
5
VET
0,12061485
BMD
10
VET
0,24122970
BMD
20
VET
0,48245940
BMD
25
VET
0,60307425
BMD
50
VET
1,206149
BMD
100
VET
2,412297
BMD
250
VET
6,030743
BMD
500
VET
12,0615
BMD
1000
VET
24,1230
BMD
2500
VET
60,3074
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,41454265
VET
0.1
BMD
4,145427
VET
1
BMD
41,4543
VET
2
BMD
82,9085
VET
3
BMD
124,363
VET
5
BMD
207,271
VET
10
BMD
414,543
VET
20
BMD
829,085
VET
25
BMD
1.036,357
VET
50
BMD
2.072,713
VET
100
BMD
4.145,427
VET
250
BMD
10.363,566
VET
500
BMD
20.727,133
VET
1000
BMD
41.454,265
VET
2500
BMD
103.635,663
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 15:08:29 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC