Chuyển đổi 50 BMD sang VET
Chuyển đổi 50 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,044 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BMD
Theo dõi
15:12, 25 tháng 11, 2024
0 BMD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04412823 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.924.769 BMD. VeChain tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.92%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 43.
Vốn hóa thị trường
3,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
191,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04412823 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04412823 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00044128
BMD
0.1
VET
0,00441282
BMD
1
VET
0,04412823
BMD
2
VET
0,08825646
BMD
3
VET
0,13238469
BMD
5
VET
0,22064115
BMD
10
VET
0,44128230
BMD
20
VET
0,88256460
BMD
25
VET
1,103206
BMD
50
VET
2,206411
BMD
100
VET
4,412823
BMD
250
VET
11,0321
BMD
500
VET
22,0641
BMD
1000
VET
44,1282
BMD
2500
VET
110,321
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,22661231
VET
0.1
BMD
2,266123
VET
1
BMD
22,6612
VET
2
BMD
45,3225
VET
3
BMD
67,9837
VET
5
BMD
113,306
VET
10
BMD
226,612
VET
20
BMD
453,225
VET
25
BMD
566,531
VET
50
BMD
1.133,062
VET
100
BMD
2.266,123
VET
250
BMD
5.665,308
VET
500
BMD
11.330,615
VET
1000
BMD
22.661,231
VET
2500
BMD
56.653,077
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 15:12:55 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC