Chuyển đổi 0.1 BMD sang VET
Chuyển đổi 0.1 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,023 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02340767 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.976.515 BMD. VeChain tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02340767 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02340767 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00023408
BMD
0.1
VET
0,00234077
BMD
1
VET
0,02340767
BMD
2
VET
0,04681534
BMD
3
VET
0,07022301
BMD
5
VET
0,11703835
BMD
10
VET
0,23407670
BMD
20
VET
0,46815340
BMD
25
VET
0,58519175
BMD
50
VET
1,170384
BMD
100
VET
2,340767
BMD
250
VET
5,851918
BMD
500
VET
11,7038
BMD
1000
VET
23,4077
BMD
2500
VET
58,5192
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,42721040
VET
0.1
BMD
4,272104
VET
1
BMD
42,7210
VET
2
BMD
85,4421
VET
3
BMD
128,163
VET
5
BMD
213,605
VET
10
BMD
427,210
VET
20
BMD
854,421
VET
25
BMD
1.068,026
VET
50
BMD
2.136,052
VET
100
BMD
4.272,104
VET
250
BMD
10.680,26
VET
500
BMD
21.360,52
VET
1000
BMD
42.721,04
VET
2500
BMD
106.802,599
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 23:44:39 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC