Chuyển đổi 100 BMD sang VET
Chuyển đổi 100 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,028 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:41, 24 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02828378 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.520.791 BMD. VeChain giảm -7.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
2,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
78,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:41 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02828378 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02828378 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00028284
BMD
0.1
VET
0,00282838
BMD
1
VET
0,02828378
BMD
2
VET
0,05656756
BMD
3
VET
0,08485134
BMD
5
VET
0,14141890
BMD
10
VET
0,28283780
BMD
20
VET
0,56567560
BMD
25
VET
0,70709450
BMD
50
VET
1,414189
BMD
100
VET
2,828378
BMD
250
VET
7,070945
BMD
500
VET
14,1419
BMD
1000
VET
28,2838
BMD
2500
VET
70,7095
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,35355953
VET
0.1
BMD
3,535595
VET
1
BMD
35,3560
VET
2
BMD
70,7119
VET
3
BMD
106,068
VET
5
BMD
176,780
VET
10
BMD
353,560
VET
20
BMD
707,119
VET
25
BMD
883,899
VET
50
BMD
1.767,798
VET
100
BMD
3.535,595
VET
250
BMD
8.838,988
VET
500
BMD
17.677,977
VET
1000
BMD
35.355,953
VET
2500
BMD
88.389,883
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 11:41:10 24/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC