Chuyển đổi 2 BMD sang VET
Chuyển đổi 2 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,033 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BMD
Theo dõi
11:55, 22 tháng 11, 2024
0 BMD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03262859 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.510.047 BMD. VeChain tăng +3.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
146,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03262859 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03262859 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00032629
BMD
0.1
VET
0,00326286
BMD
1
VET
0,03262859
BMD
2
VET
0,06525718
BMD
3
VET
0,09788577
BMD
5
VET
0,16314295
BMD
10
VET
0,32628590
BMD
20
VET
0,65257180
BMD
25
VET
0,81571475
BMD
50
VET
1,631429
BMD
100
VET
3,262859
BMD
250
VET
8,157147
BMD
500
VET
16,3143
BMD
1000
VET
32,6286
BMD
2500
VET
81,5715
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,30647969
VET
0.1
BMD
3,064797
VET
1
BMD
30,6480
VET
2
BMD
61,2959
VET
3
BMD
91,9439
VET
5
BMD
153,240
VET
10
BMD
306,480
VET
20
BMD
612,959
VET
25
BMD
766,199
VET
50
BMD
1.532,398
VET
100
BMD
3.064,797
VET
250
BMD
7.661,992
VET
500
BMD
15.323,984
VET
1000
BMD
30.647,969
VET
2500
BMD
76.619,921
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 11:55:21 22/11/2024
Last Updated at 11:55:21 22/11/2024 UTC