Chuyển đổi 2 BMD sang VET
Chuyển đổi 2 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:07, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02945228 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.367.014 BMD. VeChain giảm -3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.66%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
80,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02945228 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02945228 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00029452
BMD
0.1
VET
0,00294523
BMD
1
VET
0,02945228
BMD
2
VET
0,05890456
BMD
3
VET
0,08835684
BMD
5
VET
0,14726140
BMD
10
VET
0,29452280
BMD
20
VET
0,58904560
BMD
25
VET
0,73630700
BMD
50
VET
1,472614
BMD
100
VET
2,945228
BMD
250
VET
7,363070
BMD
500
VET
14,7261
BMD
1000
VET
29,4523
BMD
2500
VET
73,6307
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,33953229
VET
0.1
BMD
3,395323
VET
1
BMD
33,9532
VET
2
BMD
67,9065
VET
3
BMD
101,860
VET
5
BMD
169,766
VET
10
BMD
339,532
VET
20
BMD
679,065
VET
25
BMD
848,831
VET
50
BMD
1.697,661
VET
100
BMD
3.395,323
VET
250
BMD
8.488,307
VET
500
BMD
16.976,614
VET
1000
BMD
33.953,229
VET
2500
BMD
84.883,072
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 23:07:24 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC