Chuyển đổi 1 VET sang BMD
Chuyển đổi 1 VET sang BMD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:14, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01864987 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.779.419 BMD. VeChain giảm -7.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
1,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01864987 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01864987 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00018650
BMD
0.1
VET
0,00186499
BMD
1
VET
0,01864987
BMD
2
VET
0,03729974
BMD
3
VET
0,05594961
BMD
5
VET
0,09324935
BMD
10
VET
0,18649870
BMD
20
VET
0,37299740
BMD
25
VET
0,46624675
BMD
50
VET
0,93249350
BMD
100
VET
1,864987
BMD
250
VET
4,662468
BMD
500
VET
9,324935
BMD
1000
VET
18,6499
BMD
2500
VET
46,6247
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,53619677
VET
0.1
BMD
5,361968
VET
1
BMD
53,6197
VET
2
BMD
107,239
VET
3
BMD
160,859
VET
5
BMD
268,098
VET
10
BMD
536,197
VET
20
BMD
1.072,394
VET
25
BMD
1.340,492
VET
50
BMD
2.680,984
VET
100
BMD
5.361,968
VET
250
BMD
13.404,919
VET
500
BMD
26.809,838
VET
1000
BMD
53.619,677
VET
2500
BMD
134.049,192
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 01:14:56 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC