Chuyển đổi 1 VET sang BMD
Chuyển đổi 1 VET sang BMD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:00, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02747169 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.602.303 BMD. VeChain tăng +4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02747169 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02747169 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar

VET
BMD
0.01
VET
0,00027472
BMD
0.1
VET
0,00274717
BMD
1
VET
0,02747169
BMD
2
VET
0,05494338
BMD
3
VET
0,08241507
BMD
5
VET
0,13735845
BMD
10
VET
0,27471690
BMD
20
VET
0,54943380
BMD
25
VET
0,68679225
BMD
50
VET
1,373585
BMD
100
VET
2,747169
BMD
250
VET
6,867923
BMD
500
VET
13,7358
BMD
1000
VET
27,4717
BMD
2500
VET
68,6792
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD

VET
0.01
BMD
0,36401110
VET
0.1
BMD
3,640111
VET
1
BMD
36,4011
VET
2
BMD
72,8022
VET
3
BMD
109,203
VET
5
BMD
182,006
VET
10
BMD
364,011
VET
20
BMD
728,022
VET
25
BMD
910,028
VET
50
BMD
1.820,055
VET
100
BMD
3.640,111
VET
250
BMD
9.100,277
VET
500
BMD
18.200,555
VET
1000
BMD
36.401,11
VET
2500
BMD
91.002,774
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 06:00:36 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC