Chuyển đổi 10 BMD sang VET
Chuyển đổi 10 BMD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,013 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:34, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BMD
Theo dõi
12:34, 23 tháng 11, 2025
0 BMD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01295798 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.879.384 BMD. VeChain tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01295798 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01295798 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00012958
BMD
0.1
VET
0,00129580
BMD
1
VET
0,01295798
BMD
2
VET
0,02591596
BMD
3
VET
0,03887394
BMD
5
VET
0,06478990
BMD
10
VET
0,12957980
BMD
20
VET
0,25915960
BMD
25
VET
0,32394950
BMD
50
VET
0,64789900
BMD
100
VET
1,295798
BMD
250
VET
3,239495
BMD
500
VET
6,478990
BMD
1000
VET
12,9580
BMD
2500
VET
32,3949
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,77172522
VET
0.1
BMD
7,717252
VET
1
BMD
77,1725
VET
2
BMD
154,345
VET
3
BMD
231,518
VET
5
BMD
385,863
VET
10
BMD
771,725
VET
20
BMD
1.543,45
VET
25
BMD
1.929,313
VET
50
BMD
3.858,626
VET
100
BMD
7.717,252
VET
250
BMD
19.293,131
VET
500
BMD
38.586,261
VET
1000
BMD
77.172,522
VET
2500
BMD
192.931,306
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 12:34:42 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC