Chuyển đổi 10 VET sang BMD
Chuyển đổi 10 VET sang BMD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:20, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01160689 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.711.364 BMD. VeChain giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
997,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:20 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1160689 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01160689 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BMD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Bermudian Dollar
VET
BMD
0.01
VET
0,00011607
BMD
0.1
VET
0,00116069
BMD
1
VET
0,01160689
BMD
2
VET
0,02321378
BMD
3
VET
0,03482067
BMD
5
VET
0,05803445
BMD
10
VET
0,11606890
BMD
20
VET
0,23213780
BMD
25
VET
0,29017225
BMD
50
VET
0,58034450
BMD
100
VET
1,160689
BMD
250
VET
2,901723
BMD
500
VET
5,803445
BMD
1000
VET
11,6069
BMD
2500
VET
29,0172
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang VeChain
BMD
VET
0.01
BMD
0,86155723
VET
0.1
BMD
8,615572
VET
1
BMD
86,1557
VET
2
BMD
172,311
VET
3
BMD
258,467
VET
5
BMD
430,779
VET
10
BMD
861,557
VET
20
BMD
1.723,114
VET
25
BMD
2.153,893
VET
50
BMD
4.307,786
VET
100
BMD
8.615,572
VET
250
BMD
21.538,931
VET
500
BMD
43.077,862
VET
1000
BMD
86.155,723
VET
2500
BMD
215.389,308
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BMD được tạo vào lúc 04:20:07 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC