Chuyển đổi 25 JPY thành HBAR
Chuyển đổi 25 JPY sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 12,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,1000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.815.846.486 ¥. Hedera giảm -3.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
433,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
7,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,1000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Japanese Yen
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,12100000
JPY
0.1
HBAR
1,210000
JPY
1
HBAR
12,1000
JPY
2
HBAR
24,2000
JPY
3
HBAR
36,3000
JPY
5
HBAR
60,5000
JPY
10
HBAR
121,000
JPY
20
HBAR
242,000
JPY
25
HBAR
302,500
JPY
50
HBAR
605,000
JPY
100
HBAR
1.210,00
JPY
250
HBAR
3.025,00
JPY
500
HBAR
6.050,00
JPY
1000
HBAR
12.100,0
JPY
2500
HBAR
30.250,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen thành Hedera
JPY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
JPY
0,00082645
HBAR
0.1
JPY
0,00826446
HBAR
1
JPY
0,08264463
HBAR
2
JPY
0,16528926
HBAR
3
JPY
0,24793388
HBAR
5
JPY
0,41322314
HBAR
10
JPY
0,82644628
HBAR
20
JPY
1,652893
HBAR
25
JPY
2,066116
HBAR
50
JPY
4,132231
HBAR
100
JPY
8,264463
HBAR
250
JPY
20,6612
HBAR
500
JPY
41,3223
HBAR
1000
JPY
82,6446
HBAR
2500
JPY
206,612
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-JPY page created at 05:23:06 3/7/2024 UTC
Last Updated at 05:23:06 3/7/2024 UTC