Chuyển đổi 0.1 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 33,38 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 2 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 33,3800 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.138.849.838 ¥. Hedera tăng +5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
41,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3380000000000005 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 33,3800 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,33380000
JPY
0.1
HBAR
3,338000
JPY
1
HBAR
33,3800
JPY
2
HBAR
66,7600
JPY
3
HBAR
100,140
JPY
5
HBAR
166,900
JPY
10
HBAR
333,800
JPY
20
HBAR
667,600
JPY
25
HBAR
834,500
JPY
50
HBAR
1.669,00
JPY
100
HBAR
3.338,00
JPY
250
HBAR
8.345,00
JPY
500
HBAR
16.690,0
JPY
1000
HBAR
33.380,0
JPY
2500
HBAR
83.450,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00029958
HBAR
0.1
JPY
0,00299581
HBAR
1
JPY
0,02995806
HBAR
2
JPY
0,05991612
HBAR
3
JPY
0,08987418
HBAR
5
JPY
0,14979029
HBAR
10
JPY
0,29958059
HBAR
20
JPY
0,59916117
HBAR
25
JPY
0,74895147
HBAR
50
JPY
1,497903
HBAR
100
JPY
2,995806
HBAR
250
JPY
7,489515
HBAR
500
JPY
14,9790
HBAR
1000
JPY
29,9581
HBAR
2500
JPY
74,8951
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 07:58:35 2/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC