Chuyển đổi 1 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 1 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,89 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,8900 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.445.738.754 ¥. Hedera tăng +4.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
16,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.89 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,8900 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,23890000
JPY
0.1
HBAR
2,389000
JPY
1
HBAR
23,8900
JPY
2
HBAR
47,7800
JPY
3
HBAR
71,6700
JPY
5
HBAR
119,450
JPY
10
HBAR
238,900
JPY
20
HBAR
477,800
JPY
25
HBAR
597,250
JPY
50
HBAR
1.194,50
JPY
100
HBAR
2.389,00
JPY
250
HBAR
5.972,50
JPY
500
HBAR
11.945,0
JPY
1000
HBAR
23.890,0
JPY
2500
HBAR
59.725,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00041859
HBAR
0.1
JPY
0,00418585
HBAR
1
JPY
0,04185852
HBAR
2
JPY
0,08371704
HBAR
3
JPY
0,12557555
HBAR
5
JPY
0,20929259
HBAR
10
JPY
0,41858518
HBAR
20
JPY
0,83717036
HBAR
25
JPY
1,046463
HBAR
50
JPY
2,092926
HBAR
100
JPY
4,185852
HBAR
250
JPY
10,4646
HBAR
500
JPY
20,9293
HBAR
1000
JPY
41,8585
HBAR
2500
JPY
104,646
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 04:44:35 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC