Chuyển đổi 1 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 1 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 28,61 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 28,6100 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.443.861.599 ¥. Hedera tăng +2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
50,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.61 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 28,6100 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,28610000
JPY
0.1
HBAR
2,861000
JPY
1
HBAR
28,6100
JPY
2
HBAR
57,2200
JPY
3
HBAR
85,8300
JPY
5
HBAR
143,050
JPY
10
HBAR
286,100
JPY
20
HBAR
572,200
JPY
25
HBAR
715,250
JPY
50
HBAR
1.430,50
JPY
100
HBAR
2.861,00
JPY
250
HBAR
7.152,50
JPY
500
HBAR
14.305,0
JPY
1000
HBAR
28.610,0
JPY
2500
HBAR
71.525,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00034953
HBAR
0.1
JPY
0,00349528
HBAR
1
JPY
0,03495281
HBAR
2
JPY
0,06990563
HBAR
3
JPY
0,10485844
HBAR
5
JPY
0,17476407
HBAR
10
JPY
0,34952814
HBAR
20
JPY
0,69905627
HBAR
25
JPY
0,87382034
HBAR
50
JPY
1,747641
HBAR
100
JPY
3,495281
HBAR
250
JPY
8,738203
HBAR
500
JPY
17,4764
HBAR
1000
JPY
34,9528
HBAR
2500
JPY
87,3820
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 09:24:02 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC