Chuyển đổi 10 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 10 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 20,82 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
23:20, 25 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,8200 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.375.919.073 ¥. Hedera giảm -9.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
795,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
82,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:20 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 208.2 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,8200 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,20820000
JPY
0.1
HBAR
2,082000
JPY
1
HBAR
20,8200
JPY
2
HBAR
41,6400
JPY
3
HBAR
62,4600
JPY
5
HBAR
104,100
JPY
10
HBAR
208,200
JPY
20
HBAR
416,400
JPY
25
HBAR
520,500
JPY
50
HBAR
1.041,00
JPY
100
HBAR
2.082,00
JPY
250
HBAR
5.205,00
JPY
500
HBAR
10.410,0
JPY
1000
HBAR
20.820,0
JPY
2500
HBAR
52.050,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00048031
HBAR
0.1
JPY
0,00480307
HBAR
1
JPY
0,04803074
HBAR
2
JPY
0,09606148
HBAR
3
JPY
0,14409222
HBAR
5
JPY
0,24015370
HBAR
10
JPY
0,48030740
HBAR
20
JPY
0,96061479
HBAR
25
JPY
1,200768
HBAR
50
JPY
2,401537
HBAR
100
JPY
4,803074
HBAR
250
JPY
12,0077
HBAR
500
JPY
24,0154
HBAR
1000
JPY
48,0307
HBAR
2500
JPY
120,077
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 23:20:20 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC