Chuyển đổi 50 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 50 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 24,62 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:40, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 24,6200 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.775.504.910 ¥. Hedera giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
28,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:40 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1231 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 24,6200 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,24620000
JPY
0.1
HBAR
2,462000
JPY
1
HBAR
24,6200
JPY
2
HBAR
49,2400
JPY
3
HBAR
73,8600
JPY
5
HBAR
123,100
JPY
10
HBAR
246,200
JPY
20
HBAR
492,400
JPY
25
HBAR
615,500
JPY
50
HBAR
1.231,00
JPY
100
HBAR
2.462,00
JPY
250
HBAR
6.155,00
JPY
500
HBAR
12.310,0
JPY
1000
HBAR
24.620,0
JPY
2500
HBAR
61.550,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00040617
HBAR
0.1
JPY
0,00406174
HBAR
1
JPY
0,04061738
HBAR
2
JPY
0,08123477
HBAR
3
JPY
0,12185215
HBAR
5
JPY
0,20308692
HBAR
10
JPY
0,40617384
HBAR
20
JPY
0,81234768
HBAR
25
JPY
1,015435
HBAR
50
JPY
2,030869
HBAR
100
JPY
4,061738
HBAR
250
JPY
10,1543
HBAR
500
JPY
20,3087
HBAR
1000
JPY
40,6174
HBAR
2500
JPY
101,543
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 13:40:12 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC