Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 17,57 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:05, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
11:05, 27 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 17,5700 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.160.998.469 ¥. Hedera giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
752,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
13,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.57 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 17,5700 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,17570000
JPY
0.1
HBAR
1,757000
JPY
1
HBAR
17,5700
JPY
2
HBAR
35,1400
JPY
3
HBAR
52,7100
JPY
5
HBAR
87,8500
JPY
10
HBAR
175,700
JPY
20
HBAR
351,400
JPY
25
HBAR
439,250
JPY
50
HBAR
878,500
JPY
100
HBAR
1.757,00
JPY
250
HBAR
4.392,50
JPY
500
HBAR
8.785,00
JPY
1000
HBAR
17.570,0
JPY
2500
HBAR
43.925,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00056915
HBAR
0.1
JPY
0,00569152
HBAR
1
JPY
0,05691520
HBAR
2
JPY
0,11383039
HBAR
3
JPY
0,17074559
HBAR
5
JPY
0,28457598
HBAR
10
JPY
0,56915196
HBAR
20
JPY
1,138304
HBAR
25
JPY
1,422880
HBAR
50
JPY
2,845760
HBAR
100
JPY
5,691520
HBAR
250
JPY
14,2288
HBAR
500
JPY
28,4576
HBAR
1000
JPY
56,9152
HBAR
2500
JPY
142,288
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 11:05:52 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC