Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 21,1 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:51, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
17:51, 21 tháng 6, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 21,1000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.042.628.892 ¥. Hedera giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
891,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
14,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.1 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 21,1000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,21100000
JPY
0.1
HBAR
2,110000
JPY
1
HBAR
21,1000
JPY
2
HBAR
42,2000
JPY
3
HBAR
63,3000
JPY
5
HBAR
105,500
JPY
10
HBAR
211,000
JPY
20
HBAR
422,000
JPY
25
HBAR
527,500
JPY
50
HBAR
1.055,00
JPY
100
HBAR
2.110,00
JPY
250
HBAR
5.275,00
JPY
500
HBAR
10.550,0
JPY
1000
HBAR
21.100,0
JPY
2500
HBAR
52.750,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00047393
HBAR
0.1
JPY
0,00473934
HBAR
1
JPY
0,04739336
HBAR
2
JPY
0,09478673
HBAR
3
JPY
0,14218009
HBAR
5
JPY
0,23696682
HBAR
10
JPY
0,47393365
HBAR
20
JPY
0,94786730
HBAR
25
JPY
1,184834
HBAR
50
JPY
2,369668
HBAR
100
JPY
4,739336
HBAR
250
JPY
11,8483
HBAR
500
JPY
23,6967
HBAR
1000
JPY
47,3934
HBAR
2500
JPY
118,483
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 17:51:08 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC