Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 2 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 38,43 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:00, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
22:00, 10 tháng 8, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 38,4300 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.997.456.540 ¥. Hedera giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
1,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38.43 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 38,4300 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,38430000
JPY
0.1
HBAR
3,843000
JPY
1
HBAR
38,4300
JPY
2
HBAR
76,8600
JPY
3
HBAR
115,290
JPY
5
HBAR
192,150
JPY
10
HBAR
384,300
JPY
20
HBAR
768,600
JPY
25
HBAR
960,750
JPY
50
HBAR
1.921,50
JPY
100
HBAR
3.843,00
JPY
250
HBAR
9.607,50
JPY
500
HBAR
19.215,0
JPY
1000
HBAR
38.430,0
JPY
2500
HBAR
96.075,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00026021
HBAR
0.1
JPY
0,00260213
HBAR
1
JPY
0,02602134
HBAR
2
JPY
0,05204267
HBAR
3
JPY
0,07806401
HBAR
5
JPY
0,13010669
HBAR
10
JPY
0,26021337
HBAR
20
JPY
0,52042675
HBAR
25
JPY
0,65053344
HBAR
50
JPY
1,301067
HBAR
100
JPY
2,602134
HBAR
250
JPY
6,505334
HBAR
500
JPY
13,0107
HBAR
1000
JPY
26,0213
HBAR
2500
JPY
65,0533
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 22:00:21 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC