Chuyển đổi 20 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 20 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 22,14 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 22,1400 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.776.505.830 ¥. Hedera giảm -4.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
937,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
20,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.14 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 22,1400 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,22140000
JPY
0.1
HBAR
2,214000
JPY
1
HBAR
22,1400
JPY
2
HBAR
44,2800
JPY
3
HBAR
66,4200
JPY
5
HBAR
110,700
JPY
10
HBAR
221,400
JPY
20
HBAR
442,800
JPY
25
HBAR
553,500
JPY
50
HBAR
1.107,00
JPY
100
HBAR
2.214,00
JPY
250
HBAR
5.535,00
JPY
500
HBAR
11.070,0
JPY
1000
HBAR
22.140,0
JPY
2500
HBAR
55.350,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00045167
HBAR
0.1
JPY
0,00451671
HBAR
1
JPY
0,04516712
HBAR
2
JPY
0,09033424
HBAR
3
JPY
0,13550136
HBAR
5
JPY
0,22583559
HBAR
10
JPY
0,45167118
HBAR
20
JPY
0,90334237
HBAR
25
JPY
1,129178
HBAR
50
JPY
2,258356
HBAR
100
JPY
4,516712
HBAR
250
JPY
11,2918
HBAR
500
JPY
22,5836
HBAR
1000
JPY
45,1671
HBAR
2500
JPY
112,918
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 08:23:52 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC