Chuyển đổi 20 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 20 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 21,29 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
17:13, 25 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 21,2900 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.667.425.905 ¥. Hedera giảm -2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
812,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
92,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.29 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 21,2900 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,21290000
JPY
0.1
HBAR
2,129000
JPY
1
HBAR
21,2900
JPY
2
HBAR
42,5800
JPY
3
HBAR
63,8700
JPY
5
HBAR
106,450
JPY
10
HBAR
212,900
JPY
20
HBAR
425,800
JPY
25
HBAR
532,250
JPY
50
HBAR
1.064,50
JPY
100
HBAR
2.129,00
JPY
250
HBAR
5.322,50
JPY
500
HBAR
10.645,0
JPY
1000
HBAR
21.290,0
JPY
2500
HBAR
53.225,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00046970
HBAR
0.1
JPY
0,00469704
HBAR
1
JPY
0,04697041
HBAR
2
JPY
0,09394082
HBAR
3
JPY
0,14091123
HBAR
5
JPY
0,23485204
HBAR
10
JPY
0,46970409
HBAR
20
JPY
0,93940817
HBAR
25
JPY
1,174260
HBAR
50
JPY
2,348520
HBAR
100
JPY
4,697041
HBAR
250
JPY
11,7426
HBAR
500
JPY
23,4852
HBAR
1000
JPY
46,9704
HBAR
2500
JPY
117,426
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 17:13:20 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC