Chuyển đổi 500 HBAR thành JPY
Chuyển đổi 500 HBAR sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 12,21 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:00, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 12,2100 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.429.022.448 ¥. Hedera giảm -3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
436,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
8,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:00 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6105 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 12,2100 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Japanese Yen
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,12210000
JPY
0.1
HBAR
1,221000
JPY
1
HBAR
12,2100
JPY
2
HBAR
24,4200
JPY
3
HBAR
36,6300
JPY
5
HBAR
61,0500
JPY
10
HBAR
122,100
JPY
20
HBAR
244,200
JPY
25
HBAR
305,250
JPY
50
HBAR
610,500
JPY
100
HBAR
1.221,00
JPY
250
HBAR
3.052,50
JPY
500
HBAR
6.105,00
JPY
1000
HBAR
12.210,0
JPY
2500
HBAR
30.525,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen thành Hedera
JPY
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
JPY
0,00081900
HBAR
0.1
JPY
0,00819001
HBAR
1
JPY
0,08190008
HBAR
2
JPY
0,16380016
HBAR
3
JPY
0,24570025
HBAR
5
JPY
0,40950041
HBAR
10
JPY
0,81900082
HBAR
20
JPY
1,638002
HBAR
25
JPY
2,047502
HBAR
50
JPY
4,095004
HBAR
100
JPY
8,190008
HBAR
250
JPY
20,4750
HBAR
500
JPY
40,9500
HBAR
1000
JPY
81,9001
HBAR
2500
JPY
204,750
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-JPY page created at 07:00:58 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:00:58 3/7/2024 UTC