Chuyển đổi 0.01 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 33,24 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:49, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
22:49, 3 tháng 10, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 33,2400 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.665.670.684 ¥. Hedera giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
39,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:49 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33240000000000003 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 33,2400 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,33240000
JPY
0.1
HBAR
3,324000
JPY
1
HBAR
33,2400
JPY
2
HBAR
66,4800
JPY
3
HBAR
99,7200
JPY
5
HBAR
166,200
JPY
10
HBAR
332,400
JPY
20
HBAR
664,800
JPY
25
HBAR
831,000
JPY
50
HBAR
1.662,00
JPY
100
HBAR
3.324,00
JPY
250
HBAR
8.310,00
JPY
500
HBAR
16.620,0
JPY
1000
HBAR
33.240,0
JPY
2500
HBAR
83.100,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00030084
HBAR
0.1
JPY
0,00300842
HBAR
1
JPY
0,03008424
HBAR
2
JPY
0,06016847
HBAR
3
JPY
0,09025271
HBAR
5
JPY
0,15042118
HBAR
10
JPY
0,30084236
HBAR
20
JPY
0,60168472
HBAR
25
JPY
0,75210590
HBAR
50
JPY
1,504212
HBAR
100
JPY
3,008424
HBAR
250
JPY
7,521059
HBAR
500
JPY
15,0421
HBAR
1000
JPY
30,0842
HBAR
2500
JPY
75,2106
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 22:49:49 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC