Chuyển đổi 0.01 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,09 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:21, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,0900 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.869.365.678 ¥. Hedera tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.98%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
979,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
32,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:21 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2309 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,0900 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,23090000
JPY
0.1
HBAR
2,309000
JPY
1
HBAR
23,0900
JPY
2
HBAR
46,1800
JPY
3
HBAR
69,2700
JPY
5
HBAR
115,450
JPY
10
HBAR
230,900
JPY
20
HBAR
461,800
JPY
25
HBAR
577,250
JPY
50
HBAR
1.154,50
JPY
100
HBAR
2.309,00
JPY
250
HBAR
5.772,50
JPY
500
HBAR
11.545,0
JPY
1000
HBAR
23.090,0
JPY
2500
HBAR
57.725,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00043309
HBAR
0.1
JPY
0,00433088
HBAR
1
JPY
0,04330879
HBAR
2
JPY
0,08661758
HBAR
3
JPY
0,12992638
HBAR
5
JPY
0,21654396
HBAR
10
JPY
0,43308792
HBAR
20
JPY
0,86617583
HBAR
25
JPY
1,082720
HBAR
50
JPY
2,165440
HBAR
100
JPY
4,330879
HBAR
250
JPY
10,8272
HBAR
500
JPY
21,6544
HBAR
1000
JPY
43,3088
HBAR
2500
JPY
108,272
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 03:21:59 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC