Chuyển đổi 20 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 20 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 21,15 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:34, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
16:34, 22 tháng 11, 2024
0 JPY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 21,1500 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.635.594.474 ¥. Hedera tăng +12.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
807,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
163,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:34 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 423 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 21,1500 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,21150000
JPY
0.1
HBAR
2,115000
JPY
1
HBAR
21,1500
JPY
2
HBAR
42,3000
JPY
3
HBAR
63,4500
JPY
5
HBAR
105,750
JPY
10
HBAR
211,500
JPY
20
HBAR
423,000
JPY
25
HBAR
528,750
JPY
50
HBAR
1.057,50
JPY
100
HBAR
2.115,00
JPY
250
HBAR
5.287,50
JPY
500
HBAR
10.575,0
JPY
1000
HBAR
21.150,0
JPY
2500
HBAR
52.875,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00047281
HBAR
0.1
JPY
0,00472813
HBAR
1
JPY
0,04728132
HBAR
2
JPY
0,09456265
HBAR
3
JPY
0,14184397
HBAR
5
JPY
0,23640662
HBAR
10
JPY
0,47281324
HBAR
20
JPY
0,94562648
HBAR
25
JPY
1,182033
HBAR
50
JPY
2,364066
HBAR
100
JPY
4,728132
HBAR
250
JPY
11,8203
HBAR
500
JPY
23,6407
HBAR
1000
JPY
47,2813
HBAR
2500
JPY
118,203
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 16:34:41 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC