Chuyển đổi 1000 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 1000 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 27,65 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
13:20, 18 tháng 3, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 27,6500 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.837.678.109 ¥. Hedera giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
30,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.65 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 27,6500 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,27650000
JPY
0.1
HBAR
2,765000
JPY
1
HBAR
27,6500
JPY
2
HBAR
55,3000
JPY
3
HBAR
82,9500
JPY
5
HBAR
138,250
JPY
10
HBAR
276,500
JPY
20
HBAR
553,000
JPY
25
HBAR
691,250
JPY
50
HBAR
1.382,50
JPY
100
HBAR
2.765,00
JPY
250
HBAR
6.912,50
JPY
500
HBAR
13.825,0
JPY
1000
HBAR
27.650,0
JPY
2500
HBAR
69.125,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00036166
HBAR
0.1
JPY
0,00361664
HBAR
1
JPY
0,03616637
HBAR
2
JPY
0,07233273
HBAR
3
JPY
0,10849910
HBAR
5
JPY
0,18083183
HBAR
10
JPY
0,36166365
HBAR
20
JPY
0,72332731
HBAR
25
JPY
0,90415913
HBAR
50
JPY
1,808318
HBAR
100
JPY
3,616637
HBAR
250
JPY
9,041591
HBAR
500
JPY
18,0832
HBAR
1000
JPY
36,1664
HBAR
2500
JPY
90,4159
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 13:20:43 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC