Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 39,36 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:33, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
10:33, 26 tháng 7, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 39,3600 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.305.965.193 ¥. Hedera tăng +13.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
137,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 39.36 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 39,3600 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,39360000
JPY
0.1
HBAR
3,936000
JPY
1
HBAR
39,3600
JPY
2
HBAR
78,7200
JPY
3
HBAR
118,080
JPY
5
HBAR
196,800
JPY
10
HBAR
393,600
JPY
20
HBAR
787,200
JPY
25
HBAR
984,000
JPY
50
HBAR
1.968,00
JPY
100
HBAR
3.936,00
JPY
250
HBAR
9.840,00
JPY
500
HBAR
19.680,0
JPY
1000
HBAR
39.360,0
JPY
2500
HBAR
98.400,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00025407
HBAR
0.1
JPY
0,00254065
HBAR
1
JPY
0,02540650
HBAR
2
JPY
0,05081301
HBAR
3
JPY
0,07621951
HBAR
5
JPY
0,12703252
HBAR
10
JPY
0,25406504
HBAR
20
JPY
0,50813008
HBAR
25
JPY
0,63516260
HBAR
50
JPY
1,270325
HBAR
100
JPY
2,540650
HBAR
250
JPY
6,351626
HBAR
500
JPY
12,7033
HBAR
1000
JPY
25,4065
HBAR
2500
JPY
63,5163
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 10:33:01 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC