Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 23,13 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
15:31, 20 tháng 4, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 23,1300 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.637.247.361 ¥. Hedera giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
976,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
11,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.13 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 23,1300 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,23130000
JPY
0.1
HBAR
2,313000
JPY
1
HBAR
23,1300
JPY
2
HBAR
46,2600
JPY
3
HBAR
69,3900
JPY
5
HBAR
115,650
JPY
10
HBAR
231,300
JPY
20
HBAR
462,600
JPY
25
HBAR
578,250
JPY
50
HBAR
1.156,50
JPY
100
HBAR
2.313,00
JPY
250
HBAR
5.782,50
JPY
500
HBAR
11.565,0
JPY
1000
HBAR
23.130,0
JPY
2500
HBAR
57.825,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00043234
HBAR
0.1
JPY
0,00432339
HBAR
1
JPY
0,04323390
HBAR
2
JPY
0,08646779
HBAR
3
JPY
0,12970169
HBAR
5
JPY
0,21616948
HBAR
10
JPY
0,43233895
HBAR
20
JPY
0,86467791
HBAR
25
JPY
1,080847
HBAR
50
JPY
2,161695
HBAR
100
JPY
4,323390
HBAR
250
JPY
10,8085
HBAR
500
JPY
21,6169
HBAR
1000
JPY
43,2339
HBAR
2500
JPY
108,085
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 15:31:43 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC