Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 20,18 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 12 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
0:34, 12 tháng 12, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,1800 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.344.925.472 ¥. Hedera giảm -4.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
856,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
23,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.18 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,1800 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,20180000
JPY
0.1
HBAR
2,018000
JPY
1
HBAR
20,1800
JPY
2
HBAR
40,3600
JPY
3
HBAR
60,5400
JPY
5
HBAR
100,900
JPY
10
HBAR
201,800
JPY
20
HBAR
403,600
JPY
25
HBAR
504,500
JPY
50
HBAR
1.009,00
JPY
100
HBAR
2.018,00
JPY
250
HBAR
5.045,00
JPY
500
HBAR
10.090,0
JPY
1000
HBAR
20.180,0
JPY
2500
HBAR
50.450,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00049554
HBAR
0.1
JPY
0,00495540
HBAR
1
JPY
0,04955401
HBAR
2
JPY
0,09910803
HBAR
3
JPY
0,14866204
HBAR
5
JPY
0,24777007
HBAR
10
JPY
0,49554014
HBAR
20
JPY
0,99108028
HBAR
25
JPY
1,238850
HBAR
50
JPY
2,477701
HBAR
100
JPY
4,955401
HBAR
250
JPY
12,3885
HBAR
500
JPY
24,7770
HBAR
1000
JPY
49,5540
HBAR
2500
JPY
123,885
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 00:34:14 12/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC