Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 35,03 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:12, 11 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến JPY
Theo dõi
11:12, 11 tháng 9, 2025
0 JPY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 35,0300 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.021.023.883 ¥. Hedera tăng +1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
31,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.03 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 35,0300 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,35030000
JPY
0.1
HBAR
3,503000
JPY
1
HBAR
35,0300
JPY
2
HBAR
70,0600
JPY
3
HBAR
105,090
JPY
5
HBAR
175,150
JPY
10
HBAR
350,300
JPY
20
HBAR
700,600
JPY
25
HBAR
875,750
JPY
50
HBAR
1.751,50
JPY
100
HBAR
3.503,00
JPY
250
HBAR
8.757,50
JPY
500
HBAR
17.515,0
JPY
1000
HBAR
35.030,0
JPY
2500
HBAR
87.575,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00028547
HBAR
0.1
JPY
0,00285470
HBAR
1
JPY
0,02854696
HBAR
2
JPY
0,05709392
HBAR
3
JPY
0,08564088
HBAR
5
JPY
0,14273480
HBAR
10
JPY
0,28546960
HBAR
20
JPY
0,57093919
HBAR
25
JPY
0,71367399
HBAR
50
JPY
1,427348
HBAR
100
JPY
2,854696
HBAR
250
JPY
7,136740
HBAR
500
JPY
14,2735
HBAR
1000
JPY
28,5470
HBAR
2500
JPY
71,3674
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 11:12:57 11/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC