Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 5 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 24,19 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:12, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 24,1900 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.440.720.008 ¥. Hedera tăng +2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.472,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
14,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.19 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 24,1900 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,24190000
JPY
0.1
HBAR
2,419000
JPY
1
HBAR
24,1900
JPY
2
HBAR
48,3800
JPY
3
HBAR
72,5700
JPY
5
HBAR
120,950
JPY
10
HBAR
241,900
JPY
20
HBAR
483,800
JPY
25
HBAR
604,750
JPY
50
HBAR
1.209,50
JPY
100
HBAR
2.419,00
JPY
250
HBAR
6.047,50
JPY
500
HBAR
12.095,0
JPY
1000
HBAR
24.190,0
JPY
2500
HBAR
60.475,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00041339
HBAR
0.1
JPY
0,00413394
HBAR
1
JPY
0,04133940
HBAR
2
JPY
0,08267879
HBAR
3
JPY
0,12401819
HBAR
5
JPY
0,20669698
HBAR
10
JPY
0,41339396
HBAR
20
JPY
0,82678793
HBAR
25
JPY
1,033485
HBAR
50
JPY
2,066970
HBAR
100
JPY
4,133940
HBAR
250
JPY
10,3348
HBAR
500
JPY
20,6697
HBAR
1000
JPY
41,3394
HBAR
2500
JPY
103,348
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 10:12:57 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC