Chuyển đổi 10 JPY sang HBAR
Chuyển đổi 10 JPY sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 37,08 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:35, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 37,0800 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.700.682.717 ¥. Hedera tăng +0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
35,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.08 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 37,0800 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,37080000
JPY
0.1
HBAR
3,708000
JPY
1
HBAR
37,0800
JPY
2
HBAR
74,1600
JPY
3
HBAR
111,240
JPY
5
HBAR
185,400
JPY
10
HBAR
370,800
JPY
20
HBAR
741,600
JPY
25
HBAR
927,000
JPY
50
HBAR
1.854,00
JPY
100
HBAR
3.708,00
JPY
250
HBAR
9.270,00
JPY
500
HBAR
18.540,0
JPY
1000
HBAR
37.080,0
JPY
2500
HBAR
92.700,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY

HBAR
0.01
JPY
0,00026969
HBAR
0.1
JPY
0,00269687
HBAR
1
JPY
0,02696872
HBAR
2
JPY
0,05393743
HBAR
3
JPY
0,08090615
HBAR
5
JPY
0,13484358
HBAR
10
JPY
0,26968716
HBAR
20
JPY
0,53937433
HBAR
25
JPY
0,67421791
HBAR
50
JPY
1,348436
HBAR
100
JPY
2,696872
HBAR
250
JPY
6,742179
HBAR
500
JPY
13,4844
HBAR
1000
JPY
26,9687
HBAR
2500
JPY
67,4218
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 01:35:58 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC