Chuyển đổi 1000 HBAR sang JPY
Chuyển đổi 1000 HBAR sang JPY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 8,3 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,300000 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.507.950.009 ¥. Hedera giảm -3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
311,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
9,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8300 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,300000 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
HBAR
JPY
0.01
HBAR
0,08300000
JPY
0.1
HBAR
0,83000000
JPY
1
HBAR
8,300000
JPY
2
HBAR
16,6000
JPY
3
HBAR
24,9000
JPY
5
HBAR
41,5000
JPY
10
HBAR
83,0000
JPY
20
HBAR
166,000
JPY
25
HBAR
207,500
JPY
50
HBAR
415,000
JPY
100
HBAR
830,000
JPY
250
HBAR
2.075,00
JPY
500
HBAR
4.150,00
JPY
1000
HBAR
8.300,00
JPY
2500
HBAR
20.750,0
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Hedera
JPY
HBAR
0.01
JPY
0,00120482
HBAR
0.1
JPY
0,01204819
HBAR
1
JPY
0,12048193
HBAR
2
JPY
0,24096386
HBAR
3
JPY
0,36144578
HBAR
5
JPY
0,60240964
HBAR
10
JPY
1,204819
HBAR
20
JPY
2,409639
HBAR
25
JPY
3,012048
HBAR
50
JPY
6,024096
HBAR
100
JPY
12,0482
HBAR
250
JPY
30,1205
HBAR
500
JPY
60,2410
HBAR
1000
JPY
120,482
HBAR
2500
JPY
301,205
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-JPY được tạo vào lúc 06:23:46 1/10/2024
Last Updated at 06:23:46 1/10/2024 UTC