Chuyển đổi 1 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 1 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 1,5 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
18:32, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,500000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.327.835.774 NOK. Hedera tăng +11.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
57,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
13,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.5 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,500000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01500000
NOK
0.1
HBAR
0,15000000
NOK
1
HBAR
1,500000
NOK
2
HBAR
3,000000
NOK
3
HBAR
4,500000
NOK
5
HBAR
7,500000
NOK
10
HBAR
15,0000
NOK
20
HBAR
30,0000
NOK
25
HBAR
37,5000
NOK
50
HBAR
75,0000
NOK
100
HBAR
150,000
NOK
250
HBAR
375,000
NOK
500
HBAR
750,000
NOK
1000
HBAR
1.500,00
NOK
2500
HBAR
3.750,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00666667
HBAR
0.1
NOK
0,06666667
HBAR
1
NOK
0,66666667
HBAR
2
NOK
1,333333
HBAR
3
NOK
2,000000
HBAR
5
NOK
3,333333
HBAR
10
NOK
6,666667
HBAR
20
NOK
13,3333
HBAR
25
NOK
16,6667
HBAR
50
NOK
33,3333
HBAR
100
NOK
66,6667
HBAR
250
NOK
166,667
HBAR
500
NOK
333,333
HBAR
1000
NOK
666,667
HBAR
2500
NOK
1.666,667
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 18:32:04 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC