Chuyển đổi 5 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 5 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,57 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:03, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,570000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.507.749.699 NOK. Hedera giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,49 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
66,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:03 , việc chuyển đổi 5 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.8500000000000005 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,570000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01570000
NOK
0.1
HBAR
0,15700000
NOK
1
HBAR
1,570000
NOK
2
HBAR
3,140000
NOK
3
HBAR
4,710000
NOK
5
HBAR
7,850000
NOK
10
HBAR
15,7000
NOK
20
HBAR
31,4000
NOK
25
HBAR
39,2500
NOK
50
HBAR
78,5000
NOK
100
HBAR
157,000
NOK
250
HBAR
392,500
NOK
500
HBAR
785,000
NOK
1000
HBAR
1.570,00
NOK
2500
HBAR
3.925,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00636943
HBAR
0.1
NOK
0,06369427
HBAR
1
NOK
0,63694268
HBAR
2
NOK
1,273885
HBAR
3
NOK
1,910828
HBAR
5
NOK
3,184713
HBAR
10
NOK
6,369427
HBAR
20
NOK
12,7389
HBAR
25
NOK
15,9236
HBAR
50
NOK
31,8471
HBAR
100
NOK
63,6943
HBAR
250
NOK
159,236
HBAR
500
NOK
318,471
HBAR
1000
NOK
636,943
HBAR
2500
NOK
1.592,357
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 18:03:01 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC